TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7607:2017 (ISO 21572:2013) VỀ THỰC PHẨM – PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7607:2017 ISO 21572:2013 THỰC PHẨM – PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN Foodstuffs – Molecular biomarker analysis – Protein-based methods Lời nói đầu TCVN 7607:2017 thay thế TCVN 7607:2007; TCVN 7607:2017 hoàn toàn tương đương ISO 21572:2013; TCVN 7607:2017 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12100:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – PECTINS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12100:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PECTINS Food additives- Pectins   Lời nói đầu TCVN 12100:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 19 (2016) Pectins; TCVN 12100:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12078:2017 (ASTM F 1640-16) VỀ HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG VẬT LIỆU TIẾP XÚC DÙNG CHO THỰC PHẨM ĐƯỢC CHIẾU XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12078:2017 ASTM F 1640-16 HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG VẬT LIỆU TIẾP XÚC DÙNG CHO THỰC PHẨM ĐƯỢC CHIẾU XẠ Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated Lời nói đầu TCVN 12078:2017 hoàn toàn tương đương với ASTM F 1640-16 Standard guide for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11939:2017 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ CHỐNG OXY HÓA BẰNG PHẢN ỨNG VỚI 2,2-DIPHENYL-1-PICRYLHYDRAZYL (DPPH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11939:2017 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ CHỐNG OXY HÓA BẰNG PHẢN ỨNG VỚI 2,2-DIPHENYL-1- PICRYLHYDRAZYL (DPPH) Foodstuffs – Determination of antioxidant activity by reaction with 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH) Lời nói đầu TCVN 11939:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2012.04 Antioxidant activity in food and beverages by reaction with

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11938:2017 VỀ THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ NGUYÊN LIỆU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CAMPESTEROL, STIGMASTEROL VÀ BETA-SITOSTEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11938:2017 THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ NGUYÊN LIỆU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CAMPESTEROL, STIGMASTEROL VÀ BETA- SITOSTEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of campesterol, stigmasterol, and beta-sitosterol – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11938:2017 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11937:2017 VỀ THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ NGUYÊN LIỆU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ACONITUM ALKALOID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG VỚI DETECTOR UV (LC-UV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11937:2017 THỰC PHẨM BỔ SUNG VÀ NGUYÊN LIỆU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ACONITUM ALKALOID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG VỚI DETECTOR UV (LC-UV) Foodstuffs dietary supplements and raw botanical materials – Determination of aconitum alkaloids – Liquid chromatographic method with UV detection Lời nói đầu TCVN 11937:2017 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12019:2017 (ISO/ASTM 51261:2013) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH HIỆU CHUẨN HỆ ĐO LIỀU THƯỜNG QUY CHO XỬ LÝ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12019:2017 ISO/ASTM 51261:2013 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH HIỆU CHUẨN HỆ ĐO LIỀU THƯỜNG QUY CHO XỬ LÝ BỨC XẠ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing   Lời nói đầu TCVN 12019:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51261:2013. TCVN 12019:2017 do Tiểu Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12021:2017 (ISO/ASTM 51707:2015) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO TRONG ĐO LIỀU XỬ LÝ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12021:2017 ISO/ASTM 51707:2015 BẢO VỆ BỨC XẠ – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO TRONG ĐO LIỀU XỬ LÝ BỨC XẠ Guide for estimation of measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing   Lời nói đầu TCVN 12021:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51707:2015. TCVN 12021:2017 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-14:2017 VỀ QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 14: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI THỂ KÍNH Ở LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-14:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 14: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI THỂ KÍNH Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 14: Haemophillus parasuis vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-14:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú y biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12123:2017 (ISO 5073:2013) VỀ THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT HUMIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12123:2017 ISO 5073:2013 THAN NÂU VÀ THAN NON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT HUMIC Brown coals and lignites – Determination of humic acids   Lời nói đầu TCVN 12123:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 5073:2013. TCVN 12123:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn,