TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12016:2017 (ASTM D 7688-11(2016)) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – ĐÁNH GIÁ ĐỘ BÔI TRƠN BẰNG CHUYỂN ĐỘNG KHỨ HỒI CAO TẦN (HFRR) – QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12016:2017 ASTM D 7688-11(2016) NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – ĐÁNH GIÁ ĐỘ BÔI TRƠN BẰNG CHUYỂN ĐỘNG KHỨ HỒI CAO TẦN (HFRR) – QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation Lời nói đầu TCVN 12016:2017 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-17:2017 VỀ QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 17: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM MÀNG PHỔI Ở LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-17:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 17: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM MÀNG PHỔI Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-17:2007 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục  Thú y biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-16:2017 VỀ QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 16: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM TEO MŨI TRUYỀN NHIỄM Ở LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-16:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 16: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM TEO MŨI TRUYỀN NHIỄM Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-16:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc Thú y TW1 – Cục Thú

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-15:2017 VỀ QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 15: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI DO PASTEURELLA MULTOCIDA TYPE D GÂY RA Ở LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8685-15:2017 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 15: VẮC XIN VÔ HOẠT PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI DO PASTEURELLA MULTOCIDA TYPE D GÂY RA Ở LỢN Vaccine testing procedure – Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated Lời nói đầu TCVN 8685-15:2017 do Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10956-2:2017 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO DÒNG BẰNG HỆ THỐNG ĐO KIỂU ĐIỆN TỬ – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ ĐO THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10956-2:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO DÒNG BẰNG HỆ THỐNG ĐO KIỂU ĐIỆN TỬ – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ THỂ TÍCH Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters   MỤC LỤC Lời nói đầu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-13:2017 (ISO/IEC 29341-8-13:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-13: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – DỊCH VỤ RADIUS TỪ MÁY TRẠM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-13:2017 ISO/IEC 29341-8-13:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-13: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – DỊCH VỤ RADIUS TỪ MÁY TRẠM Information technology – UPnP Device Architecture – Part 8-13: Internet Gateway Device Control Protocol – Radius Client Service   Mục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27031:2017 (ISO/IEC 27031:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO SỰ SẴN SÀNG VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CHO TÍNH LIÊN TỤC CỦA HOẠT ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27031:2017 ISO/IEC 27031:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO SỰ SẴN SÀNG VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CHO TÍNH LIÊN TỤC CỦA HOẠT ĐỘNG Information technology – Security techniques – Guidelines for information and communication technology readiness for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11779:2017 (ISO/IEC 27007:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11779:2017 ISO/IEC 27007:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN Information technology – Security techniques – Guidelines for information security management systems auditing   Lời nói đầu TCVN 11779:2017 hoàn toàn tương đương với