TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11967:2017 (ISO 15858:2016) VỀ THIẾT BỊ UVC – THÔNG TIN AN TOÀN – GIỚI HẠN PHƠI NHIỄM CHO PHÉP ĐỐI VỚI CON NGƯỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11967:2017 ISO 15858:2016 THIẾT BỊ UVC – THÔNG TIN AN TOÀN – GIỚI HẠN PHƠI NHIỄM CHO PHÉP ĐỐI VỚI CON NGƯỜI UV-C Devices – Safety information – Permissible human exposure Lời nói đầu TCVN 11967:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 15858:2016: TCVN 11967:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11936:2017 (CODEX STAN 321-2015) VỀ SẢN PHẨM NHÂN SÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11936:2017 CODEX STAN 321-2015 SẢN PHẨM NHÂN SÂM                                            Ginseng Products Lời nói đầu TCVN 11936:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 321-2015; TCVN 11936:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12035:2017 (ISO 18843:2015) VỀ NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12035:2017 ISO 18843:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time   Lời nói đầu TCVN 12035:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18843:2015. TCVN 12035:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12036:2017 (ISO 23201:2015) VỀ NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ LƯỢNG VẾT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12036:2017 ISO 23201:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ LƯỢNG VẾT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-1:2017 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 1: AXIT ALGINIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12101-1:2017 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ALGINIC VÀ CÁC MUỐI ALGINAT – PHẦN 1: AXIT ALGINIC Food additives- Alginic acid and alginates – Part 1: Alginic acid Lời nói đầu TCVN 12101-1:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006) Alginic acid; TCVN 12101-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12115:2017 (ISO 3783:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BONG TRÓC BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ TĂNG DẦN SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO IGT (MẪU ĐIỆN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12115:2017 ISO 3783:2006 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BONG TRÓC BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ TĂNG DẦN SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO IGT (MẪU ĐIỆN) Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-1:2017 (ISO 683-1:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 1: THÉP KHÔNG HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-1:2017 ISO 683-1:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 1: THÉP KHÔNG HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 1: Non-alloy steels for quenching and tempering   Lời nói đầu TCVN 12142-1-2017 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-3:2017 (ISO 683-3:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 3: THÉP TÔI BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-3:2017 ISO 683-3:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 3: THÉP TÔI BỀ MẶT Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 3: Case-hardening steels Lời nói đầu TCVN 12142-3-2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-3:2016 TCVN 12142-3-2017 do Ban kỹ thuật tiêu