TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11932:2017 (ISO 11746:2012 WITH AMD 1:2017) VỀ GẠO – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH SINH TRẮC HỌC CỦA HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11932:2017 ISO 11746:2012 WITH AMD 1:2017 GẠO – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH SINH TRẮC HỌC CỦA HẠT Rice – Determination of biometric characteristics of kernels Lời nói đầu TCVN 11932:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11746:2012 sửa đổi 1 năm 2017; TCVN 11932:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12128:2017 (ISO 13291:2006) VỀ TINH QUẶNG KẼM SULFUA – XÁC ĐỊNH KẼM – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ CHUẨN ĐỘ EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12128:2017 ISO 13291:2006 TINH QUẶNG KẼM SULFUA – XÁC ĐỊNH KẼM – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ CHUẨN ĐỘ EDTA Zinc sulfide concentrates – Determination of zinc – Solvent extraction and EDTA titrimetric method Lời nói đầu TCVN 12128:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13291:2006. TCVN 12128:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12127:2017 (ISO 10469:2006) VỀ TINH QUẶNG ĐỒNG SULFUA – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12127:2017 ISO 10469:2006 TINH QUẶNG ĐỒNG SULFUA – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN Copper sulfide concentrates – Determination of copper – Electrogravimetric method Lời nói đầu TCVN 12127:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10469:2006. TCVN 12127:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 (ISO 7388-1:2007) VỀ CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 ISO 7388-1:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 (ISO 7388-2:2007) VỀ CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 ISO 7388-2:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-4:2017 (ISO 6101-4:2014) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-4:2017 ISO 6101-4:2014 CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Rubber – Determination of metal content by atomic absorption spectrometry – Part 4: Determination of manganese content   Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12039-2:2017 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – BỘ ĐO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12039-2:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – BỘ ĐO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG Guidelines for petroleum measurement – Metering assemblies – Part 2: Metering systems for aviation fueling facilities   Lời nói đầu TCVN 12039-2:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 5-1:2017/BYT ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ BAN HÀNH

QCVN 5-1:2017/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI CÁC SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG National technical regulation for fluid milk products Lời nói đầu QCVN 5-1:2017/BYT do Ban soạn thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng biên soạn, Cục An toàn thực phẩm trình duyệt và được