TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12014:2017 (ASTM D 6296-98(2013)) VỀ NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OLEFIN TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12014:2017 ASTM D 6296-98(2013) NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OLEFIN TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography   Lời nói đầu TCVN 12014:2017 được xây dựng trên cơ sở chấp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12013:2017 (ASTM D 5769-15) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH BENZEN, TOLUEN VÀ TỔNG CÁC HYDROCACBON THƠM TRONG XĂNG THÀNH PHẨM BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ (GC/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12013:2017 ASTM D 5769-15 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH BENZEN, TOLUEN VÀ TỔNG CÁC HYDROCACBON THƠM TRONG XĂNG THÀNH PHẨM BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12328:2018 (ISO 2234:2000) VỀ BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ XẾP CHỒNG BẰNG TẢI TRỌNG TĨNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12328:2018 ISO 2234:2000 BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ XẾP CHỒNG BẰNG TẢI TRỌNG TĨNH Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load   Lời nói đầu TCVN 12328:2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12331:2018 (ISO 2873:2000) VỀ BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ ÁP SUẤT THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12331:2018 ISO 2873:2000 BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ ÁP SUẤT THẤP Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Low pressure test Lời nói đầu TCVN 12331:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 2873:2000. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 22000:2018 (ISO 22000:2018) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 22000:2018 ISO 22000:2018 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC TRONG CHUỖI THỰC PHẨM Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain Lời nói đầu TCVN ISO 22000:2018 thay thế TCVN ISO 22000:2007; TCVN ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12457:2018 (ISO 18538:2015) VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM NHUYỄN THỂ – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÔI NHUYỄN THỂ NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12457:2018 ISO 18538:2015 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM NHUYỄN THỂ – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHỐI NHUYỄN THỂ NUÔI Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains   Lời nói đầu TCVN 12457:2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12456:2018 (ISO 18537:2015) VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC – QUY ĐỊNH THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC ĐÁNH BẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12456:2018 ISO 18537:2015 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC ĐÁNH BẮT Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in captured crustacean distribution chains

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12455:2018 (ISO 16741:2015) VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12455:2018 ISO 16741:2015 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÁC SẢN PHẨM ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC NUÔI Traceability of crustacean products – Specifications on the information to be recorded in farmed crustacean distribution chains  

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 112:2017/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRUYỀN DỮ LIỆU BĂNG RỘNG DO BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QCVN 112:2017/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ VÔ TUYẾN TRUYỀN DỮ LIỆU BĂNG RỘNG National technical regulation on general electromagnetic compatibility for radio broadband data transmission equipment MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 1:2015/BKHCN/SĐ1:2017 VỀ XĂNG NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC

SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ XĂNG, NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU SINH HỌC National technical regulation on gasolines, diesel fuel oils and biofuels Lời nói đầu Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN sửa đổi, bổ sung một số quy định của QCVN 1:2015/BKHCN. Sửa đổi 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN do Ban