TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12391:2018 (ISO 16779:2015) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – ĐÁNH GIÁ (XÁC ĐỊNH VÀ XÁC NHẬN) THỜI HẠN SỬ DỤNG THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12391:2018 ISO 16779:2015 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – ĐÁNH GIÁ (XÁC ĐỊNH VÀ XÁC NHẬN) THỜI HẠN SỬ DỤNG THỰC PHẨM Sensory analysis – Assessment (determination and verification) of the shelf life of foodstuffs   Lời nói đầu TCVN 12391:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 16779:2015; TCVN 12391:2018 do

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 116:2017/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT DI ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN KU

QCVN 116:2017/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ TRẠM MẶT ĐẤT DI ĐỘNG HOẠT ĐỘNG TRONG BĂNG TẦN KU National technical regulation on Mobile satellite Earth Station (MES) operating in the Ku band Lời nói đầu QCVN 116:2017/BTTTT được xây dựng trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI EN 301 427 V2.1.1 (2016-06) của

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-14:2018 (ISO 15614-14:2013) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 14: HÀN LAI GHÉP LAZE-HỒ QUANG CHO THÉP, NIKEN VÀ HỢP KIM NIKEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-14:2018 ISO 15614-14:2013 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 14: HÀN LAI GHÉP LAZE – HỒ QUANG CHO THÉP, NIKEN VÀ HỢP KIM NIKEN Specification and qualification of welding procedures for metallic materials –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-1:2018 (ISO 17075-1:2017) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM (VI) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12275-1:2018 ISO 17075-1:2017 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM (VI) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Leather – Chemical determination of chromium (VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 12275-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17075-1:2017. TCVN 12275-1:2018 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12326-5:2018 (ISO 374-5:2016) VỀ GĂNG TAY BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT NGUY HIỂM VÀ VI SINH VẬT – PHẦN 5: THUẬT NGỮ VÀ CÁC YÊU CẦU TÍNH NĂNG ĐỐI VỚI RỦI RO VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12326-5:2018 ISO 374:2016 GĂNG TAY BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT NGUY HIỂM VÀ VI SINH VẬT – PHẦN 5: THUẬT NGỮ VÀ CÁC YÊU CẦU TÍNH NĂNG ĐỐI VỚI RỦI RO VI SINH VẬT Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms