TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-2:2018 (ISO/IEC 15444-2:2004 WITH AMENDMENT 2:2006, 3:2015, 4:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỞ RỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-2:2018 ISO/IEC 15444-2:2004 WITH AMENDMENT 2:2006 WITH AMENDMENT 3:2015 WITH AMENDMENT 4:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỞ RỘNG Information technology – JPEG 2000 image coding system – Extensions Mục lục 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 (ISO 17640:2017) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 ISO 17640:2017 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment Lời nói đầu TCVN 6735:2018 thay thế TCVN 6735:2000. TCVN 6735:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371:2018 VỀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN: 8371:2018 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371:2018 thay thế TCVN 8371:2010; TCVN 8371:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 (ISO 16140-1:2016) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 ISO 16140-1:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12365-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 (ISO 4081:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ THỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 ISO 4081:2016 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 10524:2018 thay thế TCVN 10524:2014. TCVN 10524:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12452:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.17 Fenbendazole in beef liver.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 (ISO 17604:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 ISO 17604:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925:2018 thay thế TCVN 7925:2008; TCVN 7925:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17604:2015;