TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12428:2018 (ISO 15613:2004) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – CHẤP NHẬN DỰA TRÊN THỬ NGHIỆM HÀN TRƯỚC KHI SẢN XUẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12428:2018 ISO 15613:2004 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – CHẤP NHẬN DỰA TRÊN THỬ NGHIỆM HÀN TRƯỚC KHI SẢN XUẤT Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-13:2018 (ISO 15614-13:2012) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 13: HÀN GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ VÀ HÀN CHẢY GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-13:2018 ISO 15614-13:2012 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 13: HÀN GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ VÀ HÀN CHẢY GIÁP MÉP ĐIỆN TRỞ Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-12:2018 (ISO 15614-12:2014) VỀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 12: HÀN ĐIỂM, HÀN ĐƯỜNG VÀ HÀN GỜ NỔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11244-12:2018 ISO 15614-12:2014 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ CHẤP NHẬN CÁC QUY TRÌNH HÀN VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ QUY TRÌNH HÀN – PHẦN 12: HÀN ĐIỂM, HÀN ĐƯỜNG VÀ HÀN GỜ NỔI Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidlne content Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 12453:2018 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 VỀ SỮA ĐẬU NÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk Lời nói đầu TCVN 12443:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   SỮA ĐẬU NÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 (ISO 11424:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 (ISO 6803:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP – THỦY LỰC KHÔNG UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 ISO 6803:2017 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP-THỦY LỰC KHÔNG UỐN Rubber or plastics hoses and hose assemblies – Hydraulic-pressure impulse test without flexing Lời nói đầu TCVN 12421:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6803:2017. TCVN 12421:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 (ISO 4641:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 ISO 4641:2016 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge – Specification Lời nói đầu TCVN 10526:2018 thay thế TCVN 10526:2014. TCVN 10526:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4641:2016. TCVN 10526:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 (ISO 4998:2014) VỀ THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LỈÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 ISO 4998:2014 THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6525:2018 thay thế TCVN 6525:2008. TCVN 6525:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4998:2014.