TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12308:2018 (ISO 13955:1997) VỀ ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO – PHÉP THỬ TÁCH KẾT DÍNH NỘI CỦA TỔ HỢP POLYETYLEN (PE) NUNG CHẢY BẰNG ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12308:2018 ISO 13955:1997 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG CHẤT DẺO – PHÁP THỬ TÁCH KẾT DÍNH NỘI CỦA TỔ HỢP POLYETYLEN (PE) NUNG CHẢY BẰNG ĐIỆN Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies Lời nói đầu TCVN 12308:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12523:2018 (ISO 16878:2016) VỀ QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ, SẮT (III) CLORUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12523:2018 ISO 16878:2016 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT KIM LOẠI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ, SẮT (III) CLORUA Iron ores – Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method Lời nói đầu TCVN 12523:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 16878:2016. TCVN 12523:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 VỀ PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12029:2018 PHÁT THẢI NGUỒN TĨNH – XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH VÀ VẬN TỐC KHÍ ỐNG KHÓI (TRONG ỐNG PITOT KIỂU S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) Lời nói đầu TCVN 12029:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Method 2 Determination of stack gas velocity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 (ISO 19076:2016) VỀ DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12274:2018 ISO 19076:2016 DA – PHÉP ĐO BỀ MẶT DA – SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques   Lời nói đầu TCVN 12274:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 19076:2016 TCVN 12274:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 (IEC 61232:1993) VỀ SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12228:2018 IEC 61232:1993 SỢI DÂY THÉP BỌC NHÔM KỸ THUẬT ĐIỆN Aluminium -clad steel wires for electrical purpose Lời nói đầu TCVN 12228:2018 hoàn toàn tương đương với IEC 61232:1993; TCVN 12228:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E4 Dây và cáp điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 (EN 80:2001) VỀ BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12499:2018 EN 80:2001 BỒN TIỂU NAM TREO TƯỜNG – KÍCH THƯỚC LẮP NỐI Wall-hung urinals – Connecting dimensions Lời nói đầu TCVN 12499:2018 hoàn toàn tương đương với EN 80:2001. TCVN 12499:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 VỀ BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHEMOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12321:2018 BIA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYPHENOL TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 12321:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 9.11

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12332:2018 (ISO 2875:2000) VỀ BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ PHUN NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12332:2018 ISO 2875:2000 BAO BÌ – BAO BÌ VÀ ĐƠN VỊ TẢI VẬN CHUYỂN ĐÃ ĐIỀN ĐẦY, HOÀN CHỈNH – PHÉP THỬ PHUN NƯỚC Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test   Lời nói đầu TCVN 12332:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 2875:2000. TCVN 12332:2018

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2018 (ISO 8713:2012) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2018 ISO 8713:2012 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG Electrically propelled road vehicles – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9053:2018 thay thế TCVN 9053:2011. TCVN 9053:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 8713:2012. TCVN 9053:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện