TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2018 (ISO 11723:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2018 ISO 11723:2016 TCVN 7986:2018NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA Solid mineral fuels – Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method Lời nói đầu TCVN 7986:2018 thay thế TCVN 7986:2008. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985:2018 (ISO 15238:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985: 2018 ISO 15238:2016 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total cadmium of coal Lời nói đầu TCVN 7985:2018 thay thế TCVN 7985:2008. TCVN 7985:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15238:2016. TCVN 7985:2018 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 (ISO 15237:2016) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984:2018 ISO 15237:2016 NHIÊU LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG TRONG THAN Solid mineral fuels – Determination of total mercury content of coal Lời nói đầu TCVN 7984:2018 thay thế TCVN 7984:2008. TCVN 7984:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 15237:2016. TCVN 7984:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7597:2018 VỀ DẦU THỰC VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7597:2018 DẦU THỰC VẬT Vegetable oils Lời nói đầu TCVN 7597:2018 thay thế TCVN 7597:2013; TCVN 7597:2018 xây dựng trên cơ sở tham khảo CODEX STAN 210:1999, Sửa đổi năm 2015; TCVN 7597:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 (ISO 10750:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 ISO 10750:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops Lời nói đầu TCVN 12334:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10750:2015. TCVN 12334:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 (ISO 10734:2016) VỀ GIẦY DÉP- PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12333:2018 ISO 10734:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỘ KÉO – ĐỘ BỀN CỦA TAY KÉO KHÓA Footwear – Test method for slide fasteners- Strength of slide fastener pullers Lời nói đầu TCVN 12333:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10734:2016. TCVN 12333:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-3:2018 (ISO 17226-3:2011) VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT THOÁT RA TỪ DA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7535-3:2018 ISO 17226-3:2011 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FORMALDEHYT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH FORMALDEHYT THOÁT RA TỪ DA Leather. Chemical determination of formaldehyde content- Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather Lời nói đầu TCVN 7535-3:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17226-3:2011. TCVN 7535-3:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22002-4:2018 (ISO/TS 22002-4:2013) VỀ CHƯƠNG TRÌNH TIÊN QUYẾT AN TOÀN THỰC PHẨM – PHẦN 4: SẢN XUẤT BAO BÌ THỰC PHẨ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22002-4:2018 ISO/TS 22002-4:2013 CHƯƠNG TRÌNH TIÊN QUYẾT VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM – PHẦN 4: SẢN XUẤT BAO BÌ THỰC PHẨM Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing Lời nói đầu TCVN ISO/TS 22002-4:2018 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 22002-4:2013; TCVN ISO/TS 22002-4:2018 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12591:2018 VỀ CHẤT XỬ LÝ CÁU CẶN CHO THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT – YÊU CẦU XỬ LÝ KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12591:2018 CHẤT XỬ LÝ CÁU CẶN CHO THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT – YÊU CẦU XỬ LÝ KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specification and test method Lời nói đầu TCVN 12591:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC91 Chất