TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12382:2018 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM PHÂN HỦY BẰNG ENZYM CỦA TINH BỘT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12382:2018 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM PHÂN HỦY BẰNG ENZYM CỦA TINH BỘT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12383:2018 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDEXTROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12383:2018 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDEXTROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION Foodstuffs – Determination of polydextrose – Ion chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12383:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2000.11 Polydextrose in Foods. Ion Chromotography; TCVN 12383:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12384:2018 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ KHÔNG TAN, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ENZYM – KHỐI LƯỢNG – SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12384:2018 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG XƠ KHÔNG TAN, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ENZYM-KHỐI LƯỢNG-SẮC KÝ LỎNG Foodstuffs – Determination of insoluble, soluble, and total dietary fiber – Enzymatic-gravimetric-liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12384:2018 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8276:2018 (EN 12822:2014) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN E BẰNG KÝ SẮC LỎNG HIỆU NĂNG CAO – ĐỊNH LƯỢNG Α-, Β-, Γ- VÀ Δ- TOCOPHEROL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8276:2018 EN 12822:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN E BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – ĐỊNH LƯỢNG α-, β-, γ– VÀ δ-TOCOPHEROL Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ– and δ-tocopherol Lời nói đầu TCVN 8276:2018 thay thế TCVN 8276:2010 TCVN 8276:2018 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12385:2018 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHOLESTEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12385:2018 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHOLESTEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12385:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 994.10 Cholesterol in Foods. Direct Saponification-Gas Chromatographic Method; TCVN 12385:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975:2018 (EN 14152:2014) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975:2018 EN 14152:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8975:2018 thay thế TCVN 8975:2011 TCVN 8975:2018 hoàn toàn tương đương với EN 14152:2014; TCVN 8975:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9525:2018 (EN 13805:2014) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – PHÂN HUỶ MẪU BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9525:2018 EN 13805:2014 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – PHÂN HỦY MẪU BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion Lời nói đầu TCVN 9525:2018 thay thế TCVN 9525:2012; TCVN 9525:2018 hoàn toàn tương đương với EN 13805:2014; TCVN 9525:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-11:2018 (ISO 603-11:1999) VỀ SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 11: THỎI MÀI TINH CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11268-11:2018 ISO 603-11:1999 SẢN PHẨM BẰNG VẬT LIỆU MÀI KẾT DÍNH – KÍCH THƯỚC – PHẦN 11: THỎI MÀI TINH CẦM TAY Bonded abrasive products – Dimensions – Part 11: Hand finishing sticks Lời nói đầu TCVN 11268-11:2018 hoàn toàn tương đương ISO 603-11:1999 TCVN 11268-11:2018 do Ban kỹ thuật