QUYẾT ĐỊNH 866/QĐ-UBND NĂM 2022 CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ LĨNH VỰC LƯU THÔNG HÀNG HÓA TRONG NƯỚC THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 866/QĐ-UBND Hà Nội, ngày 09 tháng 3 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 (ISO 4700:2015) VỀ QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 ISO 4700:2015 QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks – Determination of the crushing strength Lời nói đầu TCVN 12519:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 (ISO 4081:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ THỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 ISO 4081:2016 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 10524:2018 thay thế TCVN 10524:2014. TCVN 10524:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 (ISO 11424:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 (ISO 6803:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP – THỦY LỰC KHÔNG UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 ISO 6803:2017 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP-THỦY LỰC KHÔNG UỐN Rubber or plastics hoses and hose assemblies – Hydraulic-pressure impulse test without flexing Lời nói đầu TCVN 12421:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6803:2017. TCVN 12421:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 (ISO 4641:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 ISO 4641:2016 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge – Specification Lời nói đầu TCVN 10526:2018 thay thế TCVN 10526:2014. TCVN 10526:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4641:2016. TCVN 10526:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 (ISO 4998:2014) VỀ THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LỈÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 ISO 4998:2014 THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6525:2018 thay thế TCVN 6525:2008. TCVN 6525:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4998:2014.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 ISO 6362-3:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 ISO 6362-2:2014   NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 2: Mechanical properties Lời nói đầu TCVN 12513-2:2018 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-1:2018 (ISO 6362-1:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT CHO KIỂM TRA VÀ CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-1:2018 ISO 6362-1:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT CHO KIỂM TRA VÀ CUNG CẤP Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions