TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-6:2018 (ISO 6362-6:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 6: ỐNG TRÒN, VUÔNG, HÌNH CHỮ NHẬT VÀ HÌNH SÁU CẠNH – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-6:2018 ISO 6362-6:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN PHẦN 6: ỐNG TRÒN, VUÔNG, HÌNH CHỮ NHẬT VÀ HÌNH SÁU CẠNH – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12419:2018 (ISO 4635:2011) VỀ CAO SU LƯU HÓA – VẬT LIỆU CHÈN KHE ĐỊNH HÌNH DÙNG CHO MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12419:2018 ISO 4635:2011 CAO SU LƯU HÓA – VẬT LIỆU CHÈN KHE ĐỊNH HÌNH DÙNG CHO MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber, vulcanized – Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways – Specification Lời nói đầu TCVN 12419:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 (ISO 17640:2017) VỀ THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6735:2018 ISO 17640:2017 THỬ KHÔNG PHÁ HỦY MỐI HÀN – THỬ SIÊU ÂM – KỸ THUẬT, MỨC THỬ NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment Lời nói đầu TCVN 6735:2018 thay thế TCVN 6735:2000. TCVN 6735:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8371:2018 VỀ GẠO LẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN: 8371:2018 GẠO LẬT Brown rice Lời nói đầu TCVN 8371:2018 thay thế TCVN 8371:2010; TCVN 8371:2018 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12365-1:2018 (ISO 16140-1:2016)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12365-1:2018 ISO 16140-1:2016 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Microbiology of the food chain – Method validation – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 12365-1:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015) VỀ THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6015:2018 ISO 5074:2015 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE Hard coal – Determination of Hardgrove grindability index Lời nói đầu TCVN 6015:2018 thay thế TCVN 6015:2007. TCVN 6015:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 5074:2015. TCVN 6015:2018 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12452:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENBENDAZOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12452:2018 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.17 Fenbendazole in beef liver. Liquid chromatographic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 (ISO 17604:2015) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925:2018 ISO 17604:2015 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – LẤY MẪU THÂN THỊT ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925:2018 thay thế TCVN 7925:2008; TCVN 7925:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 17604:2015;