TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12336:2018 (ISO 10764:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN HAI BÊN KHÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12336:2018 ISO 10764:2016 GIÀY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO ĐỘ BỀN HAI BÊN KHÓA Footwear – Test method for slide fasteners – Lateral strength Lời nói đầu TCVN 12336:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10764:2016. TCVN 12336:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 216 Giày

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 (ISO 10750:2016) VỀ GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12334:2018 ISO 10750:2016 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÓA KÉO – ĐỘ BỀN LIÊN KẾT CÁC ĐẦU CHẶN Footwear – Test method for slide fasteners – Attachment strength of end stops Lời nói đầu TCVN 12334:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 10750:2015. TCVN 12334:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12362:2018 (ISO 16893:2016) VỀ VÁN GỖ NHÂN TẠO – VÁN DĂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12362:2018 ISO 16893:2016 VÁN GỖ NHÂN TẠO – VÁN DĂM Wood-based panels – Particleboard Lời nói đầu TCVN 12362:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 16893:2016. TCVN 12362:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12453:2018 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG N-NITROSOPYRROLIDIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP PHÂN TÍCH NĂNG LƯỢNG NHIỆT Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidlne content Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA) Lời nói đầu TCVN 12453:2018 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2018 (ISO 813:2016) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90°

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2018 ISO 813-2016 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90° Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to a rigid substrate – 90 degree peel method   Lời nói đầu TCVN 4867:2018 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 VỀ SỮA ĐẬU NÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk Lời nói đầu TCVN 12443:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 VỀ SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU Raw fresh milk Lời nói đầu TCVN 7405:2018 thay thế TCVN 7405:2009; TCVN 7405:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 (ISO 1658:2015) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 ISO 1658:2015 CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ Natural rubber (NR) – Evaluation procedure Lời nói đầu TCVN 10527:2018 thay thế TCVN 10527:2014. TCVN 10527:2018 hoàn toàn tương đương ISO 1658:2015. TCVN 10527:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su và sản phẩm cao su biên