TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 (ISO 4700:2015) VỀ QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12519:2018 ISO 4700:2015 QUẶNG SẮT DẠNG VIÊN DÙNG CHO LÒ CAO VÀ NGUYÊN LIỆU HOÀN NGUYÊN TRỰC TIẾP – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NGHIỀN Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks – Determination of the crushing strength Lời nói đầu TCVN 12519:2018 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 (ISO 4081:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ THỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 ISO 4081:2016 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 10524:2018 thay thế TCVN 10524:2014. TCVN 10524:2018 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 (ISO 11424:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 (ISO 6803:2017) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP – THỦY LỰC KHÔNG UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 ISO 6803:2017 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP-THỦY LỰC KHÔNG UỐN Rubber or plastics hoses and hose assemblies – Hydraulic-pressure impulse test without flexing Lời nói đầu TCVN 12421:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6803:2017. TCVN 12421:2018 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 (ISO 4641:2016) VỀ ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10526:2018 ISO 4641:2016 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge – Specification Lời nói đầu TCVN 10526:2018 thay thế TCVN 10526:2014. TCVN 10526:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4641:2016. TCVN 10526:2018 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 (ISO 4998:2014) VỀ THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LỈÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6525:2018 ISO 4998:2014 THÉP CACBON TẤM MỎNG CHẤT LƯỢNG KẾT CẤU MẠ KẼM VÀ HỢP KIM KẼM – SẮT NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6525:2018 thay thế TCVN 6525:2008. TCVN 6525:2018 hoàn toàn tương đương ISO 4998:2014.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 (ISO 6362-3:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-3:2018 ISO 6362-3:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 3: THANH HÌNH CHỮ NHẬT ÉP ĐÙN – DUNG SAI HÌNH DẠNG VÀ KÍCH THƯỚC Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 (ISO 6362-2:2014) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-2:2018 ISO 6362-2:2014   NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 2: CƠ TÍNH Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 2: Mechanical properties Lời nói đầu TCVN 12513-2:2018 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-1:2018 (ISO 6362-1:2012) VỀ NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT CHO KIỂM TRA VÀ CUNG CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12513-1:2018 ISO 6362-1:2012 NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM GIA CÔNG ÁP LỰC – QUE/THANH, ỐNG VÀ SẢN PHẨM ĐỊNH HÌNH ÉP ĐÙN PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT CHO KIỂM TRA VÀ CUNG CẤP Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12119:2018 (ISO 3633:2002) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CHẤT THẢI (NHIỆT ĐỘ THẤP VÀ CAO) TRONG CÁC TÒA NHÀ – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12119:2018 ISO 3633:2002 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO DÙNG ĐỂ THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CHẤT THẢI (NHIỆT ĐỘ THẤP VÀ CAO) TRONG CÁC TÒA NHÀ – ỐNG VÀ PHỤ TÙNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) Plastics piping systems for soiI and Waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) Lời nói