TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12545-2:2019 (ISO 10101-2:1993) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12545-2:2019 ISO 10101-2:1993 KHÍ THIÊN NHIÊN- XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER – PHẦN 2: QUY TRÌNH CHUẨN ĐỘ Natural gas – Determination of water by the Karl Fischer method – Part 2: Titration procedure Lời nói đầu TCVN 12545-2:2019 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8936:2011/SĐ1:2019 (ISO 8217:2010) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA SỬA ĐỔI 1:2019 TCVN 8936:2011 (ISO 8217:2010) SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU HÀNG HẢI Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels Lời nói đầu SỬA ĐỔI 1:2019/TCVN 8936:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12625:2019 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2, AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ OCHRATOXIN A TRONG NHÂN SÂM VÀ GỪNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12625:2019 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2, AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ OCHRATOXIN A TRONG NHÂN SÂM VÀ GỪNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Foodstuffs – Determination of aflatoxins B1, B2, G1, G2, total

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12611:2019 VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT QUINIC, AXIT MALIC VÀ AXIT XITRIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12611:2019 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT QUINIC, AXIT MALIC VÀ AXIT XITRIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit juice – Determination of quinic, malic and citric acids content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12611:2019 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12610:2019 VỀ NGŨ CỐC CÓ BỔ SUNG ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSE, FRUCTOSE, SUCROSE VÀ MALTOSE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12610:2019 NGŨ CỐC CÓ BỔ SUNG ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOSE, FRUCTOSE, SUCROSE VÀ MALTOSE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Presweetened cereals – Determination of glucose, fructose, sucrose and maltose content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 12610:2019 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12627:2019 VỀ BỘT CANH GIA VỊ VÀ HẠT NÊM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MONONATRI GLUTAMAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12627:2019 BỘT CANH GIA VỊ VÀ HẠT NÊM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MONONATRI GLUTAMAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Spicing salt powder and seasoning – Determination of monosodium glutamate content by titration method Lời nói đầu TCVN 12627:2019 do Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12626:2019 VỀ THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CÓ CHỨA HYDRASTIS CANADENSIS – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDRASTIN VÀ BERBERIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12626:2019 THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE CÓ CHỨA HYDRASTIS CANADENSIS –  XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDRASTIN VÀ BERBERIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR UV Dietary supplements containing Hydrastis canadensis – Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection

PHÁP LỆNH GIÁ NĂM 2002

  UỶ BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ******** Số: 40/2002/PL-UBTVQH10 Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2002   PHÁP LỆNH  CỦA UỶ BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI SỐ 40/2002/PL-UBTVQH10 NGÀY 26 THÁNG 04 NĂM 2002 VỀ GIÁ Để góp