TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2004 (ISO 289-1:1994) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1 : 2004 ISO 289-1 : 1994 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2004 (ISO 289-1:1994) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1 : 2004 ISO 289-1 : 1994 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7416:2004 VỀ QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỂ DIỆT CÔN TRÙNG TRONG CÁ KHÔ VÀ CÁ KHÔ ƯỚP MUỐI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7416 : 2004 QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỂ DIỆT CÔN TRÙNG TRONG CÁ KHÔ VÀ CÁ KHÔ ƯỚP MUỐI Code fo good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish Lời nói đầu TCVN 7416:2004 chấp nhận có sửa đổi của ICGFI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7413:2004 VỀ QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỐI VỚI THỊT GIA SÚC VÀ THỊT GIA CẦM ĐÓNG GÓI SẴN (ĐỂ KIỂM SOÁT MẦM BỆNH VÀ/HOẶC KÉO DÀI THỜI GIAN BẢO QUẢN) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7413 : 2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỐI VỚI THỊT GIA SÚC VÀ THỊT GIA CẦM ĐÓNG GÓI SẴN (ĐỂ KIỂM SOÁT MẦM BỆNH VÀ/HOẶC KÉO DÀI THỜI GIAN BẢO QUẢN) Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7412:2004 (EN 1788 : 2001) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỆT PHÁT QUANG ĐỐI VỚI LOẠI CÓ THỂ TÁCH KHOÁNG SILICAT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7412 : 2004 EN 1788 : 2001 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỆT PHÁT QUANG ĐỐI VỚI LOẠI CÓ THỂ TÁCH KHOÁNG SILICAT Foodstuffs – Thermolumiecence detection of irradiated food from whitch silicate minerals can be isolated Lời nói đầu TCVN 7412 : 2004

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7411:2004 (EN 1787 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA XENLULOZA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7411: 2004 EN 1787 : 2000 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA XENLULOZA Foodstuffs – Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7411 : 2004 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7410:2004 (EN 1786:1996) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA XƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7410 : 2004 EN 1786:1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA XƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR Foodstuffs – Detection of irradiated food containing bone – Method by ESR spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7410:2004 hoàn toàn tương đương