TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13855:2023 (ISO 21978:2021) VỀ BƠM NHIỆT ĐUN NƯỚC – THỬ VÀ XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ TÍNH NĂNG Ở ĐIỀU KIỆN NON TẢI VÀ TÍNH HIỆU SUẤT THEO MÙA SƯỞI TCVN13855:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13854-2:2023 (ISO 19967-2:2019) VỀ BƠM NHIỆT ĐUN NƯỚC – THỬ VÀ XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ TÍNH NĂNG – PHẦN 2: BƠM NHIỆT ĐUN NƯỚC ĐỂ SƯỞI TCVN13854-2:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13854-1:2023 (ISO 19967-1:2019) VỀ BƠM NHIỆT ĐUN NƯỚC – THỬ VÀ XÁC ĐỊNH THÔNG SỐ TÍNH NĂNG – PHẦN 1: BƠM NHIỆT ĐUN NƯỚC ĐỂ CẤP NƯỚC NÓNG TCVN13854-1:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13590-2:2023 (IEC 60309-2:2021) VỀ PHÍCH CẮM, Ổ CẮM CỐ ĐỊNH HOẶC DI ĐỘNG VÀ Ổ NỐI VÀO THIẾT BỊ DÙNG CHO MỤC ĐÍCH CÔNG NGHIỆP – PHẦN 2: YÊU CẦU TƯƠNG THÍCH VỀ KÍCH THƯỚC ĐỐI VỚI PHỤ KIỆN DẠNG CHÂN CẮM VÀ TIẾP ĐIỂM DẠNG ỐNG TCVN13590-2:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7552-1:2023 (ISO 1496-1:2013 WITH AMENDMENT 1:2016) VỀ CÔNG-TE-NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: CÔNG-TE-NƠ THÔNG DỤNG VẬN CHUYỂN HÀNG THÔNG THƯỜNG TCVN7552-1:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11277:2023 (ISO 14903:2017) VỀ HỆ THỐNG LẠNH VÀ BƠM NHIỆT – ĐÁNH GIÁ ĐỘ KÍN CỦA CÁC BỘ PHẬN VÀ MỐI NỐI TCVN11277:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13634:2023 (ISO 17516:2014) VỀ MỸ PHẨM – VI SINH VẬT – GIỚI HẠN VI SINH VẬT TCVN13634:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13639:2023 (ISO 22717:2015 WITH AMENDMENT 1:2022) VỀ MỸ PHẨM – VI SINH VẬT – PHÁT HIỆN PSEUDOMONAS AERUGINOSA TCVN13639:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13638:2023 (ISO 21149:2017 WITH AMENDMENT 1:2022) VỀ MỸ PHẨM – VI SINH VẬT – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG VÀ PHÁT HIỆN VI KHUẨN HIẾU KHÍ ƯA NHIỆT TRUNG BÌNH TCVN13638:2023
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13633:2023 (ISO 16212:2017 WITH AMENDMENT 1:2022) VỀ MỸ PHẨM – VI SINH VẬT – ĐỊNH LƯỢNG NẤM MEN VÀ NẤM MỐC TCVN13633:2023