TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5478:2002 (ISO 105-P01 : 1993) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN P01: ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI GIA NHIỆT KHÔ (TRỪ LÀ ÉP) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5478 : 2002 ISO 105-P01 : 1993 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN P01: ĐỘ BỀN MÀU ĐỐI VỚI GIA NHIỆT KHÔ (TRỪ LÀ ÉP) Textiles – Tests for colour fastness – Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing) Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5234:2002 (ISO 105-E03:1994) VỀ VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E03:ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC ĐƯỢC KHỬ TRÙNG BẰNG CLO (NƯỚC BỂ BƠI) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5234:2002 ISO 105-E03:1994 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN E03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC ĐƯỢC KHỬ TRÙNG BẰNG CLO (NƯỚC BỂ BƠI) Textiles – Test for colour fastness Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming – pool water) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7173:2002 (ISO 9271:1992) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – THỬ NGHIỆM CÁC TÁC NHÂN TẨY XẠ CHO VẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7173:2002 ISO 9271:1992 AN TOÀN BỨC XẠ – TẨY XẠ CÁC BỀ MẶT BỊ NHIỄM XẠ – THỬ NGHIỆM CÁC TÁC NHÂN TẨY XẠ CHO VẢI Radiation protection – Decontamination of radioactively contaminated surfaces – Testing of decontamination agents for textiles Lời nói đầu TCVN 7173 : 2002 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7144-6:2002 (ISO 3046-6:1991) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PITTÔNG – ĐẶC TÍNH – PHẦN 6: CHỐNG VƯỢT TỐC

TCVN 7144-6:2002 ISO 3046-6:1990 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – ĐẶC TÍNH – PHẦN 6: CHỐNG VƯỢT TỐC Reciprocating internal combustion engines – Performance – Part 6: Overspeed protection   Lời nói đầu TCVN 7144-6:2002 thay thế cho tiêu chuẩn TCVN 4931:1989. TCVN 7144-6:2002 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ISO 3046-6:1991.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7101:2002 (CORESTA 36 : 1994) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7101 : 2002 CORESTA 36 : 1994 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NITRAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis Lời nói đầu TCVN 7101 : 2002 tương đương với CORESTA 36 : 1994 “Tobacco − Determination of nitrate by continuous flow analysis” với các thay