TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7433-2:2004 (ISO 4440-2 : 1994) VỀ ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ CHẢY KHỐI LƯỢNG – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7433 – 2: 2004 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH TỐC ĐỘ CHẢY KHỐI LƯỢNG – PHẦN 2: ĐIỀU KIỆN THỬ Thermoplatics pipes and fittings – Determination of melt mass – flow rate – Part 2: Test conditions 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7408:2004 (EN 1784 : 1996) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH HYDROCACBON BẰNG SẮC KÝ KHÍ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7408 : 2004 EN 1784 : 1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH HYDROCACBON BẰNG SẮC KÝ KHÍ Foodstuffs – Detection of irradiated food containing fat – Gas chromatographic analysis of hydrocarbons Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7403:2004 VỀ THỨC ĂN DÀNH CHO TRẺ EM TỪ 6 THÁNG ĐẾN 36 THÁNG TUỔI – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7403 : 2004 THỨC ĂN DÀNH CHO TRẺ EM TỪ 6 THÁNG ĐẾN 36 THÁNG TUỔI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7403 : 2004 chấp nhận có sửa đổi của CODEX STAN 156 – 1987

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7447-4-43:2004 (IEC 60364-4-43 : 2001) VỀ HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN CỦA CÁC TOÀ NHÀ – PHẦN 4-43: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG QUÁ DÒNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7447-4-43 : 2004 IEC 60364-4-43 : 2001 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN CỦA CÁC TÒA NHÀ – PHẦN 4-43 : BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG QUÁ DÒNG Electrical installations of buildings- Part 4-43: Protection for safety – Protection against overcurrent 430. Giới thiệu 430.1 (431)1) Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/IEC 17000:2005 (ISO/IEC 17000 : 2004) VỀ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – TỪ VỰNG VÀ CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/IEC 17000 : 2005 ISO/IEC 17000 : 2004 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – TỪ VỰNG VÀ CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG Conformity assessment – Vocabulary and general principles Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 17000 : 2005 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 17000 : 2004. TCVN ISO/IEC 17000 : 2005

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 10002:2005 (ISO 10002 : 2004) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG- HƯỚNG DẪN VỀ XỬ LÝ KHIẾU NẠI TRONG TỔ CHỨC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO 10002 : 2005 ISO 10002 : 2004 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG – HƯỚNG DẪN VỀ XỬ LÝ KHIẾU NẠI TRONG TỔ CHỨC Quality management – Customer satisfaction – Guidelines for complaints handling in organizations Lời nói đầu TCVN ISO  10002

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/IEC 17050-2:2005 (ISO/IEC 17050-2 : 2004) VỀ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – CÔNG BỐ CỦA NHÀ CUNG ỨNG VỀ SỰ PHÙ HỢP – PHẦN 2: CÁC TÀI LIỆU HỖ TRỢ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN ISO/IEC 17050-2 : 2005 ISO/IEC 17050-2 : 2004 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – CÔNG BỐ CỦA NHÀ CUNG ỨNG VỀ SỰ PHÙ HỢP – PHẦN 2: CÁC TÀI LIỆU HỖ TRỢ Conformity assessment – Supplier’s declaration of conformity – Part 2: Supporting documentation Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 17050-2