TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8025:2009 VỀ NƯỚC MẮM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URÊ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) DÙNG DETECTOR HUỲNH QUANG SAU KHI TAO DẪN XUẤT VỚI XANTHYDROL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8025 : 2009 NƯỚC MẮM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URÊ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) DÙNG DETECTOR HUỲNH QUANG SAU KHI TẠO DẪN XUẤT VỚI XANTHYDROL Fish sause – Determination of urea content – Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8008:2009 VỀ RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8008:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỒN Distilled liquors – Determination of alcohol Lời nói đầu TCVN 8008:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 982.10 Alcohol by volume in distilled liquors. Densitometric method; TCVN 8008:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7265:2009 (CAC/RCP 52-2003, REV.4-2008) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7265:2009 CAC/RCP 52-2003, Rev.4-2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN Code of practice for fish and fishery products Lời nói đầu TCVN 7265:2009 thay thế TCVN 7265:2003; TCVN 7265:2009 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 52-2003, Rev.4-2008; TCVN 7265:2009 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8141:2009 (ISO 2294:1974) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8141 : 2009 ISO 2294:1974 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Meat and meat products – Determination of total phosphorus content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8141 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 2294 : 1974; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8140:2009 (ISO 13493 :1998) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORAMPHENICOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8140 : 2009 ISO 13493 :1998 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORAMPHENICOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG  HIỆU NĂNG CAO Meat and meat products – Determination of chloramphenicol content – Method using liquid chromatography Lởi nói đầu TCVN 8140 : 2009 hoàn toàn tương đương