TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4829:2005 (ISO 6579 : 2002) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA TRÊN ĐĨA THẠCH DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4829 : 2005 ISO 6579 : 2002 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUỐI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA TRÊN ĐĨA THẠCH Microbiology of food and animal feeding sfuffs – Horizontal methcd  for the detection of Salmonella spp Lời nói đầu TCVN 4829 : 2005 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-15:2006 (ISO 657-15 : 1980) VỀ THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 15:THÉP CHỮ I – KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-15:2006 THÉP HÌNH CÁN NÓNG PHẦN 15: THÉP CHỮ I – KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Hot-rolled steel sections – Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series) – Dimensions and sectional properties 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định kích thước và đặc tính

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-11:2006 (ISO 657-11 : 1980) VỀ THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 11:THÉP CHỮ C – KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-11:2006 THÉP HÌNH CÁN NÓNG PHẦN 11: THÉP CHỮ C – KÍCH THƯỚC VÀ ĐẶC TÍNH MẶT CẮT Hot-rolled steel sections – Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series) – Dimensions and sectional properties 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định kích thước và đặc tính

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-5:2006 (ISO 657-5:1976) VỀ THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 5: THÉP GÓC CẠNH ĐỀU VÀ KHÔNG ĐỀU – DUNG SAI HỆ MÉT VÀ HỆ INSƠ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-5:2006 THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 5: THÉP GÓC CẠNH ĐỀU VÀ KHÔNG ĐỀU – DUNG SAI HỆ MÉT VÀ HỆ INSƠ Hot-rolled steel sections – Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles – Tolerances for metric and inch series 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1826:2006 (ISO 7801 : 1984) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – DÂY -THỬ UỐN GẬP HAI CHIỀU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1826 : 2006 ISO 7801 : 1984 VẬT LIỆU KIM LOẠI – DÂY – THỬ UỐN GẬP HAI CHIỀU Metallic materials – Wire – Reverse bend test Lời nói đầu TCVN 1826:2006 thay thế TCVN 1826:1993. TCVN 1826:2006 hoàn toàn tương đương với ISO 7800:2005. TCVN 1826:2006 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5363:2006 (ISO 4649 : 2002) VỀ CAO SU, LƯU HOÁ HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN SỬ DỤNG THIẾT BỊ TRỐNG QUAY HÌNH TRỤ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5363 : 2006 ISO 4649 : 2002 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN SỬ DỤNG THIẾT BỊ TRỐNG QUAY HÌNH TRỤ Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device Lời nói đầu TCVN 5363 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4509:2006 (ISO 37 : 2005) VỀ CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT ỨNG SUẤT – GIÃN DÀI KHI KÉO CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4509 : 2006 ISO 37 : 2005 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT ỨNG SUẤT- GIÃN DÀI KHI KÉO Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tensile stress-strain properties Lời nói đầu TCVN 4509 : 2006 thay thế TCVN 4509 : 1988. TCVN 4509

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1597-1:2006 (ISO 34-1 : 2004) VỀ CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1597-1 : 2006 ISO 34-1 : 2004 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 1: Trouser, angle and crescent test