TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6475-11:2007 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BIỂN – PHẦN 11: LẮP ĐẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6475-11: 2007 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BIỂN – PHẦN 11: LẮP ĐẶT Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems – Part 11: Installation 1. Quy định chung 1.1. Phạm vi áp dụng 1.1.1. Tiêu chuẩn này được áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7606:2007 (ISO 21571 : 2005) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – TÁCH CHIẾT AXIT NUCLEIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7606 : 2007 ISO 21571 : 2005 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – TÁCH CHIẾT AXIT NUCLEIC Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7605:2007 (ISO 21569 : 2005) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH TÍNH AXIT NUCLEIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7605 : 2007 ISO 21569 : 2005 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH TÍNH AXIT NUCLEIC Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6119:2007 (ISO 6321:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐIỂM NÓNG CHẢY TRONG ỐNG MAO DẪN HỞ (ĐIỂM TRƯỢT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6119:2007 ISO 6321:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐIỂM NÓNG CHẢY TRONG ỐNG MAO DẪN HỞ (ĐIỂM TRƯỢT) Animal and vegetable fats and oils – Determination of melting point in open capillary tubes (slips point)   Lời nói đầu TCVN 6119:2007 thay thế TCVN 6119:1996;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6123:2007 (ISO 3596:2000) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG XÀ PHÒNG HOÁ – PHƯƠNG PHÁP DÙNG CHẤT CHIẾT DIETYL ETE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6123:2007 ISO 3596:2000 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG XÀ PHÒNG HÓA – PHƯƠNG PHÁP DÙNG CHẤT CHIẾT DIETYL ETE Animal and vegetable fats and oils – Determination of unsaponifiable matter – Method using diethyl ether extraction   Lời nói đầu TCVN 6123:2007 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6120:2007 (ISO 662:1998) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6120:2007 ISO 662:1998 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 6120:2007 thay thế TCVN 6120:1996; TCVN 6120:2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 (CAC/RCP 36-1987, SOÁT XÉT 3-2005) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 CAC/RCP 36-1987 REVISION.3-2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI Animal and vegetable fats and oils – Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk