TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-19:2016 (ISO 7240-19:2007) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 19: THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT, CHẠY THỬ VÀ BẢO DƯỠNG CÁC HỆ THỐNG ÂM THANH DÙNG CHO TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-19:2016 ISO 7240-19:2007 HỆ THỐNG BÁO CHÁY- PHẦN 19: THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT, CHẠY THỬ VÀ BẢO DƯỠNG CÁC HỆ THỐNG ÂM THANH DÙNG CHO TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP Fire detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-21:2016 (ISO 7240-21:2005) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 21: THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-21:2016 ISO 7240-21:2005 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 21: THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN Fire detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment Lời nói đầu TCVN 7568-21:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-21:2005. TCVN 7568-21:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 21, Thiết bị phòng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-16:2016 (ISO 7240-16:2007) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ HIỂN THỊ HỆ THỐNG ÂM THANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-16:2016 ISO 7240-16:2007 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 16: THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ HIỂN THỊ CỦA HỆ THỐNG ÂM THANH Fire detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment Lời nói đầu TCVN 7568-16:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-16:2007. TCVN 7568-16:2016 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-22:2016 (ISO 7240-22:2007) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 22: THIẾT BỊ PHÁT HIỆN KHÓI DÙNG TRONG CÁC ĐƯỜNG ỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-22:2016 ISO 7240-22:2007 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 22: THIẾT BỊ PHÁT HIỆN KHÓI DÙNG TRONG CÁC ĐƯỜNG ỐNG Fire detection and alarm systems – Part 22: Smoke-detection equipment for ducts Lời nói đầu TCVN 7568-22:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7240-22:2007. TCVN 7568-22:2016 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 (ISO 19790:2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11295:2016 ISO/IEC 19790:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU AN TOÀN CHO MÔ-ĐUN MẬT MÃ Information technology – Security techniques – Security requirements for cryptographic modules Lời nói đầu TCVN 11295:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 19790:2012. TCVN 11295:2016 do Cục Quản lý

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-2:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 2: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM CHUYÊN DỤNG Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACS) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash-function  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2016 (ISO/IEC 9797-2:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11495-3:2046 ISO/IEC 9797-2:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – MÃ XÁC THỰC THÔNG ĐIỆP (MAC) – PHẦN 3: CƠ CHẾ SỬ DỤNG HÀM BĂM PHỔ BIẾN Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash-function Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 (ISO/IEC 18033-1:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-1:2016 ISO/IEC 18033-1:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11367-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-1:2015. TCVN 11367-1:2016 do Cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 (ISO/IEC 18033-4:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11367-4:2016 ISO/IEC 18033-4:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – THUẬT TOÁN MẬT MÃ – PHẦN 4: MÃ DÒNG Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers Lời nói đầu TCVN 11367-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 18033-4:2011. TCVN 11367-4:2016 do Cục Quản lý mật mã

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 104:2016/BTTTT VỀ THIẾT BỊ CHỈ GÓC HẠ CÁNH TRONG HỆ THỐNG VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

QCVN 104:2016/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ THIẾT BỊ CHỈ GÓC HẠ CÁNH TRONG HỆ THỐNG VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG National technical regulation on glidepath equipment for radio navigation aids   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ