TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-98:2003 (IEC 60335-2-98:2002) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-98: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TẠO ẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-98:2003 IEC 60335-2-98:2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-98: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TẠO ẨM Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-98: Particular requirements for humidifiers 1. Phạm vi áp dụng Điều

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-79:2003 ( IEC 60335-2-79:2002) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-79: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG ÁP SUẤT CAO VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-79 : 2003 IEC 60335-2-79 : 2002 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-79: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG ÁP SUẤT CAO VÀ THIẾT BỊ LÀM SẠCH BẰNG HƠI NƯỚC Household and similar

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN68-186:2003 NGÀY 30/09/2003 VỀ DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG – TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DO BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68 – 186: 2003 DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG Telephone Service on the Public land mobile Network quality of service standard   MỤC LỤC Lời nói đầu…………………………………………………………………………………………………………….. I. Phạm vi và đối tượng áp dụng………………………………………………………………………………… II. Các chữ viết tắt,

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN68-176:2003 NGÀY 30/09/2003 VỀ DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG – TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DO BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BAN HÀNH

TCN 68 – 176: 2003 DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG Telephone Service on the Public Switched Telephone Network quality of service standard MỤC LỤC Lời nói đầu …………………………………………………………………………………………………………… I. Phạm vi và đối tượng áp dụng ……………………………………………………………………………. II. Chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm …………………………………………………………………. 2.1 Chữ

TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68-218:2003 VỀ DỊCH VỤ INTERNET – TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DO BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BAN HÀNH

TCN 68 – 218: 2003 DỊCH VỤ INTERNET TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG INTERNET SERVICE QUALITY OF SERVICE STANDARD   MỤC LỤC Lời nói đầu ………………………………………………………………………………………………………. 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng …………………………………………………………………………. 2. Các chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm …………………………………………………………… 2.1. Chữ viết tắt …………………………………………………………………………………………………. 2.2. Định nghĩa …………………………………………………………………………………………………… 2.3. Các khái niệm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13600-1:2022 (ISO 14827-1:2005) VỀ HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ THÔNG TIN GIAO THÔNG – GIAO DIỆN DỮ LIỆU GIỮA CÁC TRUNG TÂM PHỤC VỤ HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ THÔNG TIN GIAO THÔNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU ĐỊNH NGHĨA THÔNG ĐIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13600-1:2022 ISO 14827-1:2005 HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ THÔNG TIN GIAO THÔNG – GIAO DIỆN DỮ LIỆU GIỮA CÁC TRUNG TÂM PHỤC VỤ HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ THÔNG TIN GIAO THÔNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU ĐỊNH NGHĨA THÔNG ĐIỆP Transport information and control systems – Data interfaces

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13599-1:2022 (ISO 15784-1:2008) VỀ HỆ THỐNG GIAO THÔNG THÔNG MINH (ITS) – TRAO ĐỔI DỮ LIỆU VỚI CÁC MÔ ĐUN GIAO TIẾP BÊN ĐƯỜNG – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ KHUNG TÀI LIỆU CHO CÁC HỒ SƠ ỨNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13599-1:2022 ISO 15784-1:2008 HỆ THỐNG GIAO THÔNG THÔNG MINH (ITS) – TRAO ĐỔI DỮ LIỆU VỚI CÁC MÔ ĐUN GIAO TIẾP BÊN ĐƯỜNG – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ KHUNG TÀI LIỆU CHO CÁC HỒ SƠ ỨNG DỤNG Intelligent transport systems (ITS) – Data Exchange Involving Roadside Modules Communication –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7317:2003 (CISPR 24 : 1997) VỀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐẶC TÍNH MIỄN NHIỄM – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7317 : 2003 CISPR 24 : 1997 THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐẶC TÍNH MIỄN NHIỄM – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Information technology equipment – Immunity characteristics – imits and methods of measurement Lời nói đầu TCVN 7317 : 2003 hoàn toàn tương đương với tiêu