TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13968:2024 (IEC 62902:2019) VỀ CELL VÀ PIN THỨ CẤP – CÁC KÝ HIỆU GHI NHÃN DÙNG ĐỂ NHẬN BIẾT THÀNH PHẦN HÓA HỌC
TCVN13968:2024
TCN 68 – 173 : 1998 GIAO DIỆN QUANG CHO CÁC THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN SDH YÊU CẦU KỸ THUẬT OPTICAL INTERFACES FOR EQUIPMENT AND SYSTEMS RELATING TO THE SYNCHRONOUS DIGITAL HIERARCHY TECHNICAL REQUIREMENTS MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi áp dụng 2. Định nghĩa thuật ngữ và chữ viết
TCVN 5699-2-39:2007 IEC 60335-2-39:2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-39: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ NẤU ĐA NĂNG BẰNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-39: Particular requirements for commercial electric
TCVN 5699-2-42:2007 IEC 60335-2-42:2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-42: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC, NỒI HẤP VÀ LÒ HẤP ĐỐI LƯU HƠI NƯỚC, SỬ DỤNG ĐIỆN, DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-37 : 2007 IEC 60335-2-37 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-37: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CHẢO RÁN NGẬP DẦU SỬ DỤNG ĐIỆN DÙNG TRONG DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI Household and similar electrical appliances – Safety
TCVN 5926-3:2007 IEC 60269-3:1987 CẦU CHẢY HẠ ÁP – PHẦN 3: YÊU CẦU BỔ SUNG ĐỐI VỚI CẦU CHẢY ĐỂ NGƯỜI KHÔNG CÓ CHUYÊN MÔN SỬ DỤNG (CẦU CHẢY CHỦ YẾU ĐỂ DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC ỨNG DỤNG TƯƠNG TỰ) Low-voltage fuses – Part 3: Supplementary requyrements for fuses for use by unskilled
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8084 : 2009 IEC 60903 : 2002 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – GĂNG TAY BẰNG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN Live working – Gloves of insulating material Lời nói đầu TCVN 8084 : 2009 thay thế TCVN 5586 : 1991, TCVN 5588: 1991, TCVN 5589: 1991; TCVN 8084 : 2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-6 : 2009 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2: YÊU CẦU CỤ THỂ – MỤC 6: ĐÈN ĐIỆN CÓ BIẾN ÁP HOẶC BỘ CHUYỂN ĐỔI LẮP SẴN DÙNG CHO BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT Luminaires – Part 2: Particular requirements – Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps Mục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8249 : 2009 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG DẠNG ỐNG- HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Tubular fluorescent lamps – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8249 : 2009 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1/SC2 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo