TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-6:2008 (IEC 60851-6:1996/ AMD 1: 1997, AMD 2: 2003) VỀ DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 6: ĐẶC TÍNH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-6:2008 DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 6: ĐẶC TÍNH NHIỆT Winding wires – Test methods – Part 6: Thermal properties   Lời nói đầu TCVN 7917-6: 2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60851-6: 1996, sửa đổi 1: 1997 và sửa đổi 2: 2003; TCVN 7917-6:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-4:2008 (IEC 60811-1-4:1985, AMD. 1 : 1993 VÀ AMD. 2 : 2001) VỀ PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-4: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – THỬ NGHIỆM Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-4: 2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG- PHẦN 1-4: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG-THỬ NGHIỆM Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Common test methods for insulating and sheathing materials of electric and optical cables-Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-4:2008 (CISPR 16-2-4 : 2003) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-4: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-4 : 2008 CISPR 16-2-4 : 2003 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-4: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỂU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO MIỄN NHIỄM Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) VỀ ỐNG CÁCH ĐIỆN CÓ CHỨA BỌT VÀ SÀO CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐẶC DÙNG ĐỂ LÀM VIỆC KHI CÓ ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5587:2008 IEC 60855:1985 ỐNG CÁCH ĐIỆN CÓ CHỨA BỌT VÀ SÀO CÁCH ĐIỆN DẠNG ĐẶC DÙNG ĐỂ LÀM VIỆC KHI CÓ ĐIỆN Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working Lời nói đầu TCVN 5587:2008 thay thế TCVN 5587:1991; TCVN 5587:2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60855:1985; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-5:2008 (IEC 60034-5: 2000, AMD. 1 : 2006) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 5: CẤP BẢO VỆ BẰNG VỎ NGOÀI NHỜ THIẾT KẾ TÍCH HỢP (MÃ IP) – PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-5 : 2008 ISO 60034-5 : 2000 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 5: CẤP BẢO VỆ BẰNG VỎ NGOÀI NHỜ THIẾT KẾ TÍCH HỢP (MÃ IP) – PHÂN LOẠI Rotating electrical machines – Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code) –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-1:2008 (CISPR 16-1-1 : 2006) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-1: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-1 : 2008 CISPR 16-1-1 : 2006 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-1: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ ĐO Specification for radio disturbance and immunity

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-3:2008 (CISPR 16-1-3 : 2004) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-3: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – CÔNG SUẤT NHIỄU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-3 : 2008 CISPR 16-1-3 : 2004 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-3: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – CÔNG SUẤT NHIỄU Specification

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-5:2008 (CISPR 16-1-5 : 2003) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN ANTEN TRONG DẢI TẦN TỪ 30 MHZ ĐẾN 1000 MHZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-5 : 2008 CISPR 16-1-5 : 2003 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN ANTEN TRONG DẢI