TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-1:2009 (IEC 60745-1 : 2006) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-1 : 2009 IEC 60745-1 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Hand-held motor-operated electric tools – Safety –  Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7996-1: 2009 thay thế TCVN 4163-85; TCVN 7996-1: 2009 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8040:2009 (ISO 7465:2007) VỀ THANG MÁY VÀ THANG DỊCH VỤ – RAY DẪN HƯỚNG CHO CABIN VÀ ĐỐI TRỌNG – KIỂU CHỮ T

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8040:2009 ISO 7465:2007 THANG MÁY VÀ THANG DỊCH VỤ – RAY DẪN HƯỚNG CHO CABIN VÀ ĐỐI TRỌNG – KIỂU CHỮ T Passenger lifts and service lifts – Guide rails for lift cars and counterweights – T-type Lời nói đầu TCVN 8040:2009 hoàn toàn tương đương ISO 7465:2007. TCVN 8040:2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-14:2009 (IEC 60745-2-14 : 2006) DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-14: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-14 : 2009 IEC 60745-2-14 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-14: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-14: Particular requirements for planers Lời nói đầu TCVN 7996-2-14:2009 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-5:2009 (IEC 60745-2-5 : 2006) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-5: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA ĐĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-5 : 2009 IEC 60745-2-5 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-5: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA ĐĨA Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-5: Particular requirements for circular saws Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-2:2009 (IEC 60745-2-2:2008) DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-2: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY VẶN REN VÀ MÁY VẶN REN CÓ CƠ CẤU ĐẬP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-2:2009 IEC 60745-2-2:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-2: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY VẶN REN VÀ MÁY VẶN REN CÓ CƠ CẤU ĐẬP Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-1:2009 (IEC 60745-2-1:2008) DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY KHOAN VÀ MÁY KHOAN CÓ CƠ CẤU ĐẬP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-1:2009 IEC 60745-2-1:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY – TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY KHOAN VÀ MÁY KHOAN CÓ CƠ CẤU ĐẬP Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-1: Particular requirements for drills and impact

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8280:2009 (ISO 9657:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – YÊU CẦU KĨ THUẬT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8280:2009 ISO 9657:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Pliers and nipper for electronics – General technical requirements Lời nói đầu TCVN 8280:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 9657:2004. TCVN 8280:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm