TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8279:2009 (ISO 9656:2004) VỀ KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8279:2009 ISO 9656:2004 KÌM VÀ KÌM CẮT DÙNG CHO NGÀNH ĐIỆN TỬ – PHƯƠNG PHÁP THỬ Pliers and nipper for electronics – Test method Lời nói đầu TCVN 8279:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 9656:2004. TCVN 8279:2009 Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29 Dụng cụ cầm tay biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 (ISO 80000-10:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-10:2010 ISO 80000-10:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 10: VẬT LÝ NGUYÊN TỬ VÀ HẠT NHÂN Quantities and units – Part 10: Atomic and nuclear physics Lời nói đầu TCVN 7870-10:2010 thay thế cho TCVN 6398-9:2000 (ISO 31- 9:1992) và TCVN 6398-10:2000 (ISO 31-10:1992); TCVN 7870-10:2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8091-2:2009 (IEC 60055-2:1981/AMD 1:1989, AMD 2:2005) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG GIẤY CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN 18/30 KV (CÓ RUỘT DẪN ĐỒNG HOẶC NHÔM VÀ KHÔNG KỂ CÁP KHÍ NÉN VÀ CÁP DẦU) – PHẦN 2: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU VỀ KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8091-2:2009 IEC 60055-2:1981 WITH AMENDMENT 1:1989 AND AMENDMENT 2:2005 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG GIẤY CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN 18/30 KV (CÓ RUỘT DẪN ĐỒNG HOẶC NHÔM VÀ KHÔNG KỂ CÁP KHÍ NÉN VÀ CÁP DẦU) – PHẦN 2: YÊU CẦU CHUNG VÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8089-1:2009 (IEC 60189-1 : 2007) VỀ CÁP VÀ DÂY TẦN SỐ THẤP CÓ CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC ĐỀU LÀ PVC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ NGHIỆM CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8089-1 : 2009 IEC 60189-1 : 2007 CÁP VÀ DÂY TẦN SỐ THẤP CÓ CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC ĐỀU LÀ PVC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ NGHIỆM CHUNG Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath – Part 1: General test and measuring methods Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8088-3:2009 (IEC 61305-3:1995) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ÂM THANH GIA DỤNG CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO – PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG – PHẦN 3: BỘ KHUYẾCH ĐẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8088-3:2009 IEC 61305-3:1995 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG ÂM THANH GIA DỤNG CÓ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO – PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH NĂNG – PHẦN 3: BỘ KHUẾCH ĐẠI Household high-fidelity audio equipment and systems – Methods of measuring and specifying the performance – Part 3: Amplifiers

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8087-7:2009 (IEC 60094-7:1986/AMD 1 : 1996) VỀ HỆ THỐNG GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH DẠNG BĂNG TỪ – PHẦN 7: BĂNG CÁT XÉT GHI ĐỂ SỬ DỤNG TRONG THƯƠNG MẠI VÀ GIA ĐÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8087-7 : 2009 IEC 60094-7:1986 WITH AMENDMENT 1 : 1996 HỆ THỐNG GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH DẠNG BĂNG TỪ – PHẦN 7: BĂNG CÁT XÉT GHI ĐỂ SỬ DỤNG TRONG THƯƠNG MẠI VÀ GIA ĐÌNH Magnetic tape sound recording and reproducing systems – Part 7: Cassette for commercial

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8087-3:2009 (IEC 60094-3 : 1979/AMD 2 : 1988, AMD 3 : 1996) VỀ HỆ THỐNG GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH DẠNG BĂNG TỪ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO CÁC ĐẶC TÍNH CỦA THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH TRÊN BĂNG TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8087-3 : 2009 IEC 60094-3 : 1979 WITH AMENDMENT 2 : 1988 AND AMENDMENT 3 : 1996 HỆ THỐNG GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH DẠNG BĂNG TỪ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐO CÁC ĐẶC TÍNH CỦA THIẾT BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH TRÊN BĂNG TỪ Magnetic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN-7921-2-4:2009 (IEC 60721-2-4 : 1988) PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-4: ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TỰ NHIÊN – BỨC XẠ MẶT TRỜI VÀ NHIỆT ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7921-2-4 : 2009 IEC 60721-2-4 : 1988 PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-4: ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG TỰ NHIÊN – BỨC XẠ MẶT TRỜI VÀ NHIỆT ĐỘ Classification of environmental conditions – Part 2-4: Environmental conditions appearing in nature – Solar radiation and temperature Lời