TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-4-1:2009 (IEC 60947-4-1 : 2002) VỀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 4-1: CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ – CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ KIỂU ĐIỆN-CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-4-1 : 2009 IEC 60947-4-1 : 2002 WITH AMENDMENT 2 : 2005 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP PHẦN 4-1: CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ – CÔNGTẮCTƠ VÀ BỘ KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ KIỂU ĐIỆN – CƠ Low-voltage switchgear and controlgear Part 4-1: Contactors and motor-starters

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2 : 2009) VỀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 2: ÁPTÔMÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6592-2 : 2009 IEC 60947-2 : 2009 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 2: ÁPTÔMÁT Low-voltage switchgear and controlgear – Part 2: Circuit-breakers Lời nói đầu TCVN 6592-2: 2009 thay thế TCVN 5692-2: 2000; TCVN 6592-2: 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60947-2: 2009; TCVN 6592-2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6098-2:2009 (IEC 60107-2:1997) VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐO MÁY THU HÌNH DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH QUẢNG BÁ – PHẦN 2: ĐƯỜNG TIẾNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO DÙNG CHO CÁC KÊNH ĐƠN ÂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6098-2:2009 IEC 60107-2:1997 PHƯƠNG PHÁP ĐO MÁY THU HÌNH DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH QUẢNG BÁ – PHẦN 2: ĐƯỜNG TIẾNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO DÙNG CHO CÁC KÊNH ĐƠN ÂM Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions – Part 2: Audio channel – General

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-521:2009 (IEC 60050-521 : 2002) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 521: LINH KIỆN BÁN DẪN VÀ MẠCH TÍCH HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-521 : 2009 IEC 60050-521 : 2002 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 521: LINH KIỆN BÁN DẪN VÀ MẠCH TÍCH HỢP International electrotechnical vocabulary – Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits Lời nói đầu TCVN 8095-521 : 2009 thay thế TCVN 4273-86 và TCVN 4167-85; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-471:2009 (IEC 60050-471 : 2007) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 471: CÁI CÁCH ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-471 : 2009 IEC 60050-471 : 2007 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 471: CÁI CÁCH ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Part 471: Insulators Lời nói đầu TCVN 8095-471 : 2009 thay thế TCVN 3677-81; TCVN 8095-471 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-471 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-461:2009 (IEC 60050-461 : 2008) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 461: CÁP ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-461 : 2009 IEC 60050-461 : 2008 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 461: CÁP ĐIỆN International Electrotechnical Vocabulary – Part 461: Power cables Lời nói đầu TCVN 8095-461 : 2009 thay thế TCVN 3685-81; TCVN 8095-461 : 2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-461 : 2008; TCVN 8095-461: 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-436:2009 (IEC 60050-436:1990) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 436: TỤ ĐIỆN CÔNG SUẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-436:2009 IEC 60050-436:1990 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 436: TỤ ĐIỆN CÔNG SUẤT International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 436: Power Capacitors Lời nói đầu TCVN 8095-436:2009 thay thế TCVN 4168-85; TCVN 8095-436:2009 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-436:1990; TCVN 8095-436:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-212:2009 (IEC 60050-212 : 1990) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 212: CÁCH ĐIỆN RẮN,LỎNG VÀ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-212 : 2009 IEC 60050-212 : 1990 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ- PHẦN 212 : CÁCH ĐIỆN RẮN, LỎNG VÀ KHÍ International Electrotechnical Vocabulary – Part 212 : Isulating solids, liquids and gases Lời nói đầu TCVN 8095-212 : 2009 thay thế TCVN 3681-81; TCVN 8095-212 : 2009 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8241-4-8:2009 (ISO 61000-4-8:2001) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ(EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ NGUỒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8241-4-8:2009 ISO 61000-4-8:2001 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ NGUỒN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity Lời nói đầu TCVN 8241-4-8:2009 được xây dựng trên