TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8526:2010 VỀ MÁY GIẶT GIA DỤNG – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8526:2010 MÁY GIẶT GIA DỤNG – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric  washing machine – Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8526:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7492-1:2010 (CISPR 14-1:2009) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG, DỤNG CỤ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ – PHẦN 1: PHÁT XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7492-1:2010 CISPR 14-1:2009 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG, DỤNG CỤ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ – PHẦN 1: PHÁT XẠ Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-3:2010 (CISPR 16-2-3:2010) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-3:2010 CISPR 16-2-3:2010 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU BỨC XẠ Specification for radio disturbances and immunity measuring apparatus and methods –  Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-1:2010 (CISPR 16-2-1:2008) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU DẪN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-2-1:2010 CISPR 16-2-1:2008 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM – ĐO NHIỄU DẪN Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods – Part 2-1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-2-1:2010 (IEC 60034-2-1:2007) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP TIÊU CHUẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH TỔN HAO VÀ HIỆU SUẤT BẰNG THỬ NGHIỆM (KHÔNG KỂ MÁY ĐIỆN DÙNG CHO PHƯƠNG TIỆN KÉO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-2-1:2010 IEC 60034-2-1:2007 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 2-1: PHƯƠNG PHÁP TIÊU CHUẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH TỔN HAO VÀ HIỆU SUẤT BẰNG THỬ NGHIỆM (KHÔNG KỂ MÁY ĐIỆN DÙNG CHO PHƯƠNG TIỆN KÉO) Rotating electrical machines – Part 2-1: Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7600:2010 (CISPR 13:2009) VỀ MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH NHIỄU TẦN SỐ RAĐIO – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7600:2010 CISPR 13:2009 MÁY THU THANH, THU HÌNH QUẢNG BÁ VÀ THIẾT BỊ KẾT HỢP – ĐẶC TÍNH NHỄU TẦN SỐ RAĐIÔ -GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Sound and television broadcast receivers and associated equipment – Radio disturbance characteristics – Limits and methods of measurement Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-58:2010 (EN 81-58:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – KIỂM TRA VÀ THỬ – PHẦN 58: THỬ TÍNH CHỊU LỬA CỦA CỬA TẦNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-58 : 2010 EN 81-58:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – KIỂM TRA VÀ THỬ – PHẦN 58: THỬ TÍNH CHỊU LỬA CỦA CỬA TẦNG Safety rules for the construction and installation of lifts – Examination and tests – Part 58: Landing doors

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6396-72:2010 (EN 81-72:2003) VỀ YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 72: THANG MÁY CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-72:2010 EN 81-72:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 72: THANG MÁY CHỮA CHÁY Safety rules for the constructions and installation of lifts – Particular applications

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1 : 1999) VỀ BỘ CHỐNG SÉT – PHẦN 1: BỘ CHỐNG SÉT CÓ KHE HỞ KIỂU ĐIỆN TRỞ PHI TUYẾN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8097-1 : 2010 IEC 60099-1 : 1999 BỘ CHỐNG SÉT – PHẦN 1: BỘ CHỐNG SÉT CÓ KHE HỞ KIỂU ĐIỆN TRỞ PHI TUYẾN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Surge arresters – Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems Lời nói đầu TCVN 8097-1: 2010

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-446:2010 (IEC 60050-446 : 1983) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 446: RƠLE ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-446 : 2010 IEC 60050-446 : 1983 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 446: RƠLE ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Chapter 446: Electrical relays Lời nói đầu TCVN 8095-446 : 2010 thay thế TCVN 3787-83; TCVN 8095-446 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-446 : 1983;