TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-3:2010 (IEC 60034-3:2007) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHÁT ĐỒNG BỘ TRUYỀN ĐỘNG BẰNG TUABIN HƠI HOẶC TUABIN KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-3:2010 IEC 60034-3:2007 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHÁT ĐỒNG BỘ TRUYỀN ĐỘNG BẰNG TUABIN HƠI HOẶC TUABIN KHÍ Rotating electrical machines – Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-1-2:2010 (IEC 60332-1-2:2004) VỀ THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-2: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – QUY TRÌNH ỨNG VỚI NGUỒN CHÁY BẰNG KHÍ TRỘN TRƯỚC CÓ CÔNG SUẤT 1KW

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-1-2:2010 IEC 60332-1-2:2004 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-2: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – QUY TRÌNH ỨNG VỚI NGUỒN CHÁY BẰNG KHÍ TRỘN TRƯỚC CÓ CÔNG SUẤT 1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-1:2010 (IEC 61347-1:2007) VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-1:2010 IEC 61347-1:2007 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ YÊU CẦU AN TOÀN Lamp controlgear – Part 1: General and safety requirements Lời nói đầu TCVN 7590-1:2010 thay thế TCVN 7590-1:2006; TCVN 7590-1:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 61347-1:2007; TCVN 7590-1:2010 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6639:2010 (IEC 60238:2008) VỀ ĐUI ĐÈN XOÁY REN EĐISON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6639:2010 IEC 60238:2008 ĐUI ĐÈN XOÁY REN EĐISON Edison screw lampholders Lời nói đầu TCVN 6639:2010 thay thế TCVN 6639:2000; TCVN 6639:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60238:2008; TCVN 6639:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E2 Thiết bị điện dân dụng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6613-1-1:2010 NGÀY 01/01/2010 (IEC 60332-1-1 : 2004) VỀ THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-1: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – TRANG THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6613-1-1 : 2010 IEC 60332-1-1 : 2004 THỬ NGHIỆM CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG TRONG ĐIỀU KIỆN CHÁY – PHẦN 1-1: THỬ NGHIỆM CHÁY LAN THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG ĐỐI VỚI MỘT DÂY CÓ CÁCH ĐIỆN HOẶC MỘT CÁP – TRANG THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM Tests on electric and optical

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7492-2:2010 (CISPR 14-2:2008) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG, DỤNG CỤ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ – PHẦN 2: MIỄN NHIỄM – TIÊU CHUẨN HỌ SẢN PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7492-2:2010 CISPR 14-2:2008 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ – YÊU CẦU ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG, DỤNG CỤ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ – PHẦN 2: MIỄN NHIỄM – TIÊU CHUẨN HỌ SẢN PHẨM Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8098-1:2010 (IEC 60051-1:1997) VỀ DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN CHỈ THỊ TRỰC TIẾP KIỂU ANALOG VÀ CÁC PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI TẤT CẢ CÁC PHẦN CỦA BỘ TIÊU CHUẨN NÀY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8098-1:2010 IEC 60051-1:1997 DỤNG CỤ ĐO ĐIỆN CHỈ THỊ TRỰC TIẾP KIỂU ANALOG VÀ CÁC PHỤ KIỆN CỦA DỤNG CỤ ĐO –  PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI TẤT CẢ CÁC PHẦN CỦA BỘ TIÊU CHUẨN NÀY Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-811:2010 (IEC 60050-811 : 1991) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 811: HỆ THỐNG KÉO BẰNG ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-811 : 2010 IEC 60050-811 : 1991 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ- PHẦN 811: HỆ THỐNG KÉO BẰNG ĐIỆN International electrotechnical vocabulary – Chapter 811: Electric traction Lời nói đầu TCVN 8095-811 : 2010 thay thế TCVN 3197-79; TCVN 8095-811 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-602:2010 (IEC 60050-602 : 1983) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 602: PHÁT, TRUYỀN DẪN VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN – PHÁT ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-602 : 2010 IEC 60050-602 : 1983 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 602: PHÁT, TRUYỀN TẢI VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN – PHÁT ĐIỆN International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 602: Generation, Transmission And Distribution Of Electricity – Generation Lời nói đầu TCVN 8095-602 : 2010 thay thế TCVN 3674-81; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-411:2010 (IEC 60050-411 : 1996/AMD 1 : 2007) VỀ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8095-411 : 2010 IEC 60050-411 : 1996 WITH AMENDMENT 1 : 2007 TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ – PHẦN 411: MÁY ĐIỆN QUAY International Electrotechnical Vocabulary – Chapter 411: Rotating machines Lời nói đầu TCVN 8095-411 : 2010 thay thế TCVN 3682-81; TCVN 8095-411 : 2010 hoàn toàn tương đương với IEC 60050-411