QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 16:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD National technical regulation on base stations for W-CDMA FDD   Lời nói đầu   QCVN 16:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn Ngành TCN 68-220:2004 “Thiết bị trạm gốc thông

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 09:2010/BTTTT VỀ TIẾP ĐẤT CHO CÁC TRẠM VIỄN THÔNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 09:2010/BTTTT   VỀ TIẾP ĐẤT CHO CÁC TRẠM VIỄN THÔNG   National technical regulation on earthing of telecommunication stations     HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 09:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn ngành TCN 68-141: 1999 (soát xét

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 08:2010/BTTTT VỀ PHƠI NHIỄM TRƯỜNG ĐIỆN TỪ CỦA CÁC TRẠM GỐC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 08:2010/BTTTT VỀ PHƠI NHIỄM TRƯỜNG ĐIỆN TỪ CỦA CÁC TRẠM GỐC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG National technical regulation on electromagnetic exposure from public land mobile base stations   Lời nói đầu QCVN 08:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 07:2010/BTTTT VỀ GIAO DIỆN QUANG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG SDH DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 7:2010/BTTTT         VỀ GIAO DIỆN QUANG CHO THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG SDH   National technical regulation on optical interfaces for network interconnection equipments relating to the Synchronous Digital Hierarchy     HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 7:2010/BTTTT được xây dựng trên

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 06:2010/BTTTT VỀ GIAO DIỆN KÊNH THUÊ RIÊNG CẤU TRÚC SỐ VÀ KHÔNG CẤU TRÚC SỐ TỐC ĐỘ 2048 KBIT/S DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

 QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 6:2010/BTTTT     VỀ GIAO DIỆN KÊNH THUÊ RIÊNG CẤU TRÚC SỐ VÀ KHÔNG CẤU TRÚC SỐ TỐC ĐỘ 2 048 KBIT/S   National technical regulation on network interface of 2 048 kbit/s digital unstructured and structured leased lines         HÀ NỘI – 2010 Lời

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 05:2010/BTTTT VỀ CHẤT LƯỢNG KÊNH THUÊ RIÊNG CẤU TRÚC SỐ TỐC ĐỘ 2048 KBIT/S DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

 QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA   QCVN 05:2010/BTTTT     VỀ CHẤT LƯỢNG KÊNH THUÊ RIÊNG CẤU TRÚC SỐ TỐC ĐỘ 2048 KBIT/S   National technical regulation on quality of 2 048 kbit/s digital structured leased lines       HÀ NỘI – 2010   Lời nói đầu QCVN 05:2010/BTTTT được xây dựng trên

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2010/BTTTT VỀ ĐẶC TÍNH ĐIỆN/VẬT LÝ CỦA CÁC GIAO DIỆN ĐIỆN PHÂN CẤP SỐ DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2010/BTTTT VỀ ĐẶC TÍNH ĐIỆN/VẬT LÝ CỦA CÁC GIAO DIỆN ĐIỆN PHÂN CẤP SỐ National technical regulation on physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces         HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 02:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 15:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 15:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI THÔNG TIN DI ĐỘNG W-CDMA FDD   National technical regulation on Mobile Stations for W-CDMA FDD     Lời nói đầu QCVN 15:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn Ngành TCN 68-245:2006 “Thiết bị đầu cuối thông tin

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 14:2010/BTTTT VỀ THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG CDMA 2000–1X DO BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QCVN 14:2010/BTTTT   THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG CDMA 2000–1X National technical regulation on Cellular Mobile CDMA 2000–1x Base Station Equipment   HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 14:2010/BTTTT được xây dựng trên cơ sở soát xét, chuyển đổi Tiêu chuẩn Ngành TCN 68-233:2005