TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-13:2011 (IEC 60745-2-13 : 2006, SỬA ĐỔI 1:2009) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-13: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA XÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-13 : 2011 IEC 60745-2-13 : 2006 WITH AMENDMENT 1 : 2009 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2 – 13: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA XÍCH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-13: Particular requirements

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-11:2011 (IEC 60745-2-11 : 2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-11: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA TỊNH TIẾN (MÁY CƯA CÓ ĐẾ NGHIÊN ĐƯỢC VÀ MÁY CƯA CÓ LƯỠI XOAY ĐƯỢC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-11 : 2011 IEC 60745-2-11 : 2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-11: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA TỊNH TIẾN (MÁY CƯA CÓ ĐẾ NGHIÊNG ĐƯỢC VÀ MÁY CƯA CÓ LƯỠI XOAY ĐƯỢC) Hand-held motor-operated electric tools

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-7:2011 (IEC 60745-2-7:1989, CÓ SỬA ĐỔI) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-7: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI SÚNG PHUN CHẤT LỎNG KHÔNG CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-7 : 2011 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-7: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI SÚNG PHUN CHẤT LỎNG KHÔNG CHÁY Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-11: Particular requirements for spray guns for non-flammable liquids Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8709-3:2011 (ISO/IEC 15408-3:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 3: CÁC THÀNH PHẦN ĐẢM BẢO AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8709-3:2011 ISO/IEC 15408-3:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 3: CÁC THÀNH PHẦN ĐẢM BẢO AN TOÀN Information Technology – Security Techniques – Evaluation Criteria for IT Security – Part 3: Security assurance components Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8709-2:2011 (ISO/IEC 15408-2 : 2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 2: CÁC THÀNH PHẦN CHỨC NĂNG AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8709-2 : 2011 ISO/IEC 15408-2 : 2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ AN TOÀN CNTT – PHẦN 2: CÁC THÀNH PHẦN CHỨC NĂNG AN TOÀN Information Technology – Security Techniques – Evaluation Criteria for IT Securtiy – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2011 (ISO 8713:2005) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9053:2011 ISO 8713:2005 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ CHẠY ĐIỆN – TỪ VỰNG Electric road vehicles – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9053:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 8713:2005. TCVN 9053:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8698:2011 VỀ MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP SỢI ĐỒNG THÔNG TIN CAT.5, CAT.5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8698:2011 MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP SỢI ĐỒNG THÔNG TIN CAT.5, CAT.5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT Telecommunication network – Cat.5 and Cat.5e communication copper cable – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8698:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn “ANSI/TIA/EIA-568-B.2. TCVN 8698:2011 do Viện Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-31:2011 (IEC 60034-31:2010) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 31: LỰA CHỌN ĐỘNG CƠ HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG KỂ CẢ CÁC ỨNG DỤNG BIẾN ĐỔI TỐC ĐỘ – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-31:2011 IEC 60034-31:2010 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 31: LỰA CHỌN ĐỘNG CƠ HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG KỂ CẢ CÁC ỨNG DỤNG BIẾN ĐỔI TỐC ĐỘ – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG Rotating electrical machines – Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications – Application guide Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-30:2011 (IEC 60034-30:2008) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 30: CẤP HIỆU SUẤT CỦA ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG LỒNG SÓC BA PHA MỘT TỐC ĐỘ ( MÃ IE)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-30:2011 IEC 60034-30:2008 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 30: CẤP HIỆU SUẤT CỦA ĐỘNG CƠ CẢM ỨNG LỒNG SÓC BA PHA MỘT TỐC ĐỘ (MÃ IE) Rotating electrical machines – Part 30: Efficiency classes of single-speed, three-phase, cage-induction motors (IE-code) Lời nói đầu TCVN 6627-30:2011 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-18-21:2011 (IEC 60034-18-21:1992, SỬA ĐỔI 1:1994, SỬA ĐỔI 2:1996) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 18-21: ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG HỆ THỐNG CÁCH ĐIỆN – QUI TRÌNH THỬ NGHIỆM DÂY QUẤN KIỂU QUẤN DÂY – ĐÁNH GIÁ VỀ NHIỆT VÀ PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-18-21:2011 IEC 60034-18-21:1992 WITH AMENDMENT 1:1994 AND AMENDMENT 2:1996 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 18-21: ĐÁNH GIÁ CHỨC NĂNG HỆ THỐNG CÁCH ĐIỆN – QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM DÂY QUẤN KIỂU QUẤN DÂY – ĐÁNH GIÁ VỀ NHIỆT VÀ PHÂN LOẠI Rotating electrical machines – Part 18: Function evaluation of insulation