TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8666:2011 VỀ THIẾT BỊ SET-TOP BOX TRONG MẠNG TRUYỀN HÌNH CÁP KỸ THUẬT SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8666:2011 THIẾT BỊ SET-TOP BOX TRONG MẠNG TRUYỀN HÌNH CÁP KỸ THUẬT SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Set – Top Box in digital cable television network – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8666:2011 được xây dựng trên cơ sở tài liệu “EuroBox 2004 final version 1.0: Technical Baseline

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8700:2011 VỀ CỐNG, BỂ, HẦM, HỐ, RÃNH KỸ THUẬT VÀ TỦ ĐẤU CÁP VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8700:2011 CỐNG, BỂ, HẦM, HỐ, RÃNH KỸ THUẬT VÀ TỦ ĐẤU CÁP VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and Cable Connected Box – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8700:2011 chuyển đổi từ TCN 68-153:1995 thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8699:2011 VỀ MẠNG VIỄN THÔNG – ỐNG NHỰA DÙNG CHO TUYẾN CÁP NGẦM – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8699 : 2011 MẠNG VIỄN THÔNG – ỐNG NHỰA DÙNG CHO TUYẾN CÁP NGẦM – YÊU CẦU KỸ THUẬT Telecommunication network – Plastic Ducting use for underground cable lines Technical requirements Lời nói đầu TCVN 8699 : 2011 được xây dựng trên cơ sở soát xét, sửa đổi, bổ sung, tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6610-6:2011 (IEC 60227-6 : 2001) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750V – PHẦN 6: CÁP DÙNG CHO THANG MÁY VÀ CÁP DÙNG CHO ĐOẠN NỐI CHỊU UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6610-6 : 2011 IEC 60227-6 : 2001 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVILYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 7: CÁP DÙNG CHO THANG MÁY VÀ CÁP DÙNG CHO ĐOẠN NỐI CHỊU UỐN Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-6:2011 (IEC 60745-2-6: 2008) DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÚA MÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-6: 2011 IEC 60745-2-6: 2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BÚA MÁY Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-6: Particular requirements for hammers Lời nói đầu TCVN 7996-2-6:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-21:2011 (IEC 60745-2-21:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY THÔNG ỐNG THOÁT NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-21:2011 IEC 60745-2-21:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-21: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY THÔNG ỐNG THOÁT NƯỚC Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners Lời nói đầu TCVN 7996-2-21:2011 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-20:2011 (IEC 60745-2-20 : 2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-20: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA VÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996–2-20 : 2011 IEC 60745-2-20 : 2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-20: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA VÒNG Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-20: Particular requirements for band saw TCVN 7996-2-20:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-19:2011 (IEC 60745-2-19 : 2010) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-19: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO XOI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-19 : 2011 IEC 60745-2-19 : 2010 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN PHẦN 2-19: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO XOI Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-13: Particular requirements for jointers Lời nói đầu TCVN 7996-2-19:2011 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-13:2011 (IEC 60745-2-13 : 2006, SỬA ĐỔI 1:2009) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-13: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA XÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-13 : 2011 IEC 60745-2-13 : 2006 WITH AMENDMENT 1 : 2009 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2 – 13: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA XÍCH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-13: Particular requirements

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-11:2011 (IEC 60745-2-11 : 2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-11: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA TỊNH TIẾN (MÁY CƯA CÓ ĐẾ NGHIÊN ĐƯỢC VÀ MÁY CƯA CÓ LƯỠI XOAY ĐƯỢC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-11 : 2011 IEC 60745-2-11 : 2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-11: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CƯA TỊNH TIẾN (MÁY CƯA CÓ ĐẾ NGHIÊNG ĐƯỢC VÀ MÁY CƯA CÓ LƯỠI XOAY ĐƯỢC) Hand-held motor-operated electric tools