TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6782:2000 VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN NẠP DÙNG CHO HỆ QUANG ĐIỆN – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6782 : 2000 BỘ ĐIỀU KHIỂN NẠP DÙNG CHO HỆ QUANG ĐIỆN – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH Charge controllers for small standalone photovoltaic power systems – Design qualification and type approval Lời nói đầu TCVN 6782 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-3:2000 (IEC 574-3 : 1983) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 3: BỘ NỐI DÙNG ĐỂ NỐI THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NGHE – NHÌN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-3 : 2000 IEC 574-3 : 1983 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 3: BỘ NỐI DỰNG ĐỂ NỐI THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG NGHE – NHÌN Audio-visual, video and television equipment and systems – Part 3:Connectors for the interconnection of equipment in audio-visual

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-2:2000 (IEC 574-2 : 1992) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 2: ĐỊNH NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-2 : 2000 IEC 574-2 : 1992 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 2: ĐỊNH NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ CHUNG Audio-visual video and television equipment and systems – Part 2: Definition of general termsl Lời nói đầu TCVN 6768-2 : 2000 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6766:2000 (IEC 1062:1991) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE NHÌN – TẤM THÔNG SỐ – GHI NHÃN NGUỒN ĐIỆN

TCVN 6766:2000 IEC 1062:1991 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE NHÌN – TẤM THÔNG SỐ – GHI NHÃN NGUỒN ĐIỆN Audiovisual equipment and systems – Rating plates – Marking of electricity supply   Lời nói đầu TCVN 6766:2000 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn IEC 1062:1991; TCVN 6766:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E 6 Phát thanh và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6740:2000 (ISO 9309:1989) VỀ MÁY NÉN LẠNH – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU VỀ TÍNH NĂNG

TCVN 6740:2000 (ISO 9309:1989) MÁY NÉN LẠNH – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU VỀ TÍNH NĂNG Refrigerants compressors – Presentation of performance data   Lời nói đầu TCVN 6740:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9309:1989. TCVN 6740:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 86 Máy lạnh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6746:2000 (ITU-TP.310:1996) VỀ ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3400 HZ)

TCVN 6746:2000 ITU-T-P.310:1996 ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3 400 HZ) Transmission characteristics for telephone band (300-3 400 Hz) digital telephones   Lời nói đầu TCVN 6746:2000 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ITU-T-P.310:1996. TCVN 6746:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E3

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) VỀ TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN

TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use – Measurement of emission of airborne acoustical noise   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6737:2000 ((ISO 2410:1973)VỀ TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG

TCVN 6737:2000 (ISO 2410:1973) TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG Household refrigerators – Methods of test for the information of the consumer   Lời nói đầu TCVN 6737:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 2410:1973. TCVN 6737:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 86 Máy lạnh biên