TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-1:2013 (ISO 60243-1:1998) VỀ ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM Ở TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-1:2013 ISO 60243-1:1998 ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM Ở TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 1: Tests at power frequencies Lời nói đầu TCVN 9630-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-2:2013 (IEC 60243-2:2001) VỀ ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: YÊU CẦU BỔ SUNG ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9630-2:2013 IEC 60243-2:2001 ĐỘ BỀN ĐIỆN CỦA VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: YÊU CẦU BỔ SUNG ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP MỘT CHIỀU Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-2:2013 (IEC 60832-2:2010) VỀ LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 2: CƠ CẤU LẮP KÈM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-2:2013 IEC 60832-2:2010 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 2: CƠ CẤU LẮP KÈM Live working – Insulating sticks and attachable devices – Part 2: Attachable devices Lời nói đầu TCVN 9628-2:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E1 Máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-1:2013 (IEC 60832-1:2010) VỀ LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 1: SÀO CÁCH ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9628-1:2013 IEC 60832-1:2010 LÀM VIỆC CÓ ĐIỆN – SÀO CÁCH ĐIỆN VÀ CÁC CƠ CẤU LẮP KÈM – PHẦN 1: SÀO CÁCH ĐIỆN Live working – Insulating sticks and attachable devices – Part 1: Insulating sticks Lời nói đầu TCVN 9628-1:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 60832-1:2010; TCVN 9628-1:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9622-2-4:2013 (IEC 60998-2-4:2004) VỀ BỘ ĐẤU NỐI DÙNG CHO MẠCH ĐIỆN HẠ ÁP TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-4: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐẤU NỐI XOẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9622-2-4:2013 IEC 60998-2-4:2004 BỘ ĐẤU NỐI DÙNG CHO MẠCH ĐIỆN HẠ ÁP TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-4: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐẤU NỐI XOẮN Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes – Part 2-4: Particular requirements for twist-on connecting

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9625:2013 (IEC 61545:1996) VỀ BỘ ĐẤU NỐI – BỘ ĐẤU NỐI DÙNG ĐỂ ĐẤU NỐI CÁC RUỘT DẪN NHÔM TRONG KHỐI KẸP BẰNG VẬT LIỆU BẤT KỲ VÀ RUỘT DẪN ĐỒNG TRONG KHỐI KẸP CÓ THÂN BẰNG NHÔM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9625:2013 IEC 61545:1996 BỘ ĐẤU NỐI – BỘ ĐẤU NỐI DÙNG ĐỂ ĐẤU NỐI CÁC RUỘT DẪN NHÔM TRONG KHỐI KẸP BẰNG VẬT LIỆU BẤT KỲ VÀ RUỘT DẪN ĐỒNG TRONG KHỐI KẸP CÓ THÂN BẰNG NHÔM Connecting devices – Devices for connection of aluminium conductors in clamping units of any

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9624:2013 (IEC 61210:2010) VỀ BỘ ĐẤU NỐI – ĐẤU NỐI NHANH DẠNG DẸT DÙNG CHO RUỘT DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9624:2013 IEC 61210:2010 BỘ ĐẤU NỐI – ĐẦU NỐI NHANH DẠNG DẸT DÙNG CHO RUỘT DẪN ĐIỆN BẰNG ĐỒNG – YÊU CẦU VỀ AN TOÀN Connecting devices – Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors – Safety requirements Lời nói đầu TCVN 9624:2013 hoàn toàn tương đương với IEC 61210:2010; TCVN 9624:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9622-2-1:2013 (IEC 60998-2-1:2002) VỀ BỘ ĐẤU NỐI DÙNG CHO MẠCH ĐIỆN HẠ ÁP TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐẤU NỐI LÀ THỰC THỂ RIÊNG RẼ CÓ KHỐI KẸP KIỂU BẮT REN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9622-2-1:2013 IEC 60998-2-1:2002 BỘ ĐẤU NỐI DÙNG CHO MẠCH ĐIỆN HẠ ÁP TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐẤU NỐI LÀ THỰC THỂ RIÊNG RẼ CÓ KHỐI KẸP KIỂU BẮT REN Connecting devices for low-voltage circuits for