TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-2:2000 (IEC 574-2 : 1992) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 2: ĐỊNH NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6768-2 : 2000 IEC 574-2 : 1992 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE-NHÌN, VIDEO VÀ TRUYỀN HÌNH – PHẦN 2: ĐỊNH NGHĨA CÁC THUẬT NGỮ CHUNG Audio-visual video and television equipment and systems – Part 2: Definition of general termsl Lời nói đầu TCVN 6768-2 : 2000 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6766:2000 (IEC 1062:1991) VỀ THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE NHÌN – TẤM THÔNG SỐ – GHI NHÃN NGUỒN ĐIỆN

TCVN 6766:2000 IEC 1062:1991 THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG NGHE NHÌN – TẤM THÔNG SỐ – GHI NHÃN NGUỒN ĐIỆN Audiovisual equipment and systems – Rating plates – Marking of electricity supply   Lời nói đầu TCVN 6766:2000 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn IEC 1062:1991; TCVN 6766:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E 6 Phát thanh và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6740:2000 (ISO 9309:1989) VỀ MÁY NÉN LẠNH – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU VỀ TÍNH NĂNG

TCVN 6740:2000 (ISO 9309:1989) MÁY NÉN LẠNH – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU VỀ TÍNH NĂNG Refrigerants compressors – Presentation of performance data   Lời nói đầu TCVN 6740:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9309:1989. TCVN 6740:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 86 Máy lạnh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6746:2000 (ITU-TP.310:1996) VỀ ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3400 HZ)

TCVN 6746:2000 ITU-T-P.310:1996 ĐẶC TÍNH TRUYỀN DẪN CỦA MÁY ĐIỆN THOẠI SỐ CÓ BĂNG TẦN ĐIỆN THOẠI (300 – 3 400 HZ) Transmission characteristics for telephone band (300-3 400 Hz) digital telephones   Lời nói đầu TCVN 6746:2000 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn ITU-T-P.310:1996. TCVN 6746:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/E3

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) VỀ TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN

TCVN 6738:2000 (ISO 8960:1991) TỦ LẠNH, TỦ BẢO QUẢN THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH VÀ TỦ KẾT ĐÔNG THỰC PHẨM GIA DỤNG VÀ DÙNG CHO CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – ĐO MỨC TIẾNG ỒN Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use – Measurement of emission of airborne acoustical noise   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6737:2000 ((ISO 2410:1973)VỀ TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG

TCVN 6737:2000 (ISO 2410:1973) TỦ LẠNH GIA DỤNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG Household refrigerators – Methods of test for the information of the consumer   Lời nói đầu TCVN 6737:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 2410:1973. TCVN 6737:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 86 Máy lạnh biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-8:2000 (IEC 326-8:1981 WITH AMENDENT 1 : 1989) VỀ TẤM MẠCH IN – PHẦN 8: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-8 : 2000 IEC 326-8 : 1981 WITH AMENDENT 1 : 1989 TẤM MẠCH IN PHẦN 8: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN Printed boards Part 8: Specification for single and double sided flexible printed

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-5:2000 (IEC 326-5 : 1980 WITH AMENDMENT 1 : 1989) VỀ TẤM MẠCH IN – PHẦN 5: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN CỨNG MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC LỖ XUYÊN PHỦ KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-5 : 2000 IEC 326-5 : 1980 WITH AMENDMENT 1 : 1989 TẤM MẠCH IN – PHẦN 5: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN CỨNG MỘT MẶT VÀ HAI MẶT CÓ CÁC LỖ XUYÊN PHỦ KIM LOẠI Printed boards – Part 5: Specification for single and double

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-4:2000 (IEC 227-4:1992, AMD. 1:1997) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 4 – CÁP CÓ VỎ BỌC DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT CỐ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-4:2000 IEC 227-4:1992 WITH AMENDMENT 1:1997 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V PHẦN 4: CÁP CÓ VỎ BỌC DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT CỐ ĐỊNH Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Part 4: Sheathed cables

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-3:2000 (IEC 227-3 : 1997) VỀ CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 3 – CÁP KHÔNG CÓ VỎ BỌC DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT CỐ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6610-3 : 2000 IEC 227-3 : 1993 WITH AMENDMENT 1 : 1997 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V PHẦN 3: CÁP KHÔNG CÓ VỎ BỌC DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT CỐ ĐỊNH Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and