TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-13:2015 (ISO 7240-13:2005) VỀ HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 13: ĐÁNH GIÁ TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA CÁC BỘ PHẬN TRONG HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7568-13:2015 ISO 7240-13:2005 HỆ THỐNG BÁO CHÁY – PHẦN 13: ĐÁNH GIÁ TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA CÁC BỘ PHẬN TRONG HỆ THỐNG Fire detection and alarm systems – Part 13: Compatibility assessment of system components Lời nói đầu TCVN 7568-13:2015 hoàn toàn tương đương ISO 7240-13:2005. TCVN 7568-13:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 VỀ NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Rice cookers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8252:2015 thay thế TCVN 8252:2009; TCVN 8252:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10896:2015 (IEC 61646:2008) VỀ MÔ-ĐUN QUANG ĐIỆN MÀNG MỎNG MẶT ĐẤT (PV) – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10896:2015 IEC 61646:2008 MÔ-ĐUN QUANG ĐIỆN MÀNG MỎNG MẶT ĐẤT (PV) – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval Lời nói đầu TCVN 10896:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 61646:2008; TCVN 10896:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) VỀ MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 1: QUI ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Power transformers – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 6306-1:2015 thay thế TCVN 6306-1:2006 (IEC 60076-1:2000); TCVN 6306-1:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-1:2011; TCVN 6306-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-2:2015 (IEC 60320-2-2:1998) VỀ BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-2: BỘ NỐI LIÊN KẾT DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-2:2015 IEC 60320-2-2:1998 BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-2: BỘ NỐI LIÊN KẾT DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Appliance couplers for household and similar general purposes – Part 2-2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10889:2015 (IEC 60229:2007) VỀ CÁP ĐIỆN – THỬ NGHIỆM TRÊN VỎ NGOÀI DẠNG ĐÙN CÓ CHỨC NĂNG BẢO VỆ ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10889:2015 IEC 60229:2007 CÁP ĐIỆN – THỬ NGHIỆM TRÊN VỎ NGOÀI DẠNG ĐÙN CÓ CHỨC NĂNG BẢO VỆ ĐẶC BIỆT Electric cables – Tests on extruded oversheaths with a special protective function Lời nói đầu TCVN 10889:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60229:2007; TCVN 10889:2015 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-4:2015 (ISO 389-4:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 4: MỨC CHUẨN ĐỐI VỚI TIẾNG ỒN CHE PHỦ DẢI HẸP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-4:2015 ISO 389-4:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 4: MỨC CHUẨN ĐỐI VỚI TIẾNG ỒN CHE PHỦ DẢI HẸP Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise Lời nói đầu TCVN 11111-4:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-9:2015 (IEC 60115-9:2003) VỀ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT TỪNG PHẦN: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-9:2015 IEC 60115-9:2003 ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT TỪNG PHẦN: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐÓ RIÊNG ĐƯỢC Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 9: Sectional specitication: Fixed

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-6:2015 (IEC 61000-4-6:2008) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-6: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN CẢM ỨNG BỞI TRƯỜNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-6:2015 IEC 61000-4-6:2008 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-6: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN CẢM ỨNG BỞI TRƯỜNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-6: Testing and measurement techniques – Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-3:2015 (IEC 61000-4-3:2010) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TRƯỜNG ĐIỆN TỪ BỨC XẠ TẦN SỐ VÔ TUYẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-3:2015 IEC 61000-4-3:2010 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-3: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TRƯỜNG ĐIỆN TỪ BỨC XẠ TẦN SỐ VÔ TUYẾN Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-3: Testing and measurement techniques – Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test Lời nói