TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 (ISO 389-8:2004) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-8:2015 ISO 389-8:2004 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 8: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE CHỤP KÍN TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 (ISO 389-1:1998) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-1:2015 ISO 389-1:1998 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 1: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE ỐP TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 1:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 (ISO 389-3:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-3:2015 ISO 389-3:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 3: MỨC LỰC NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ MÁY RUNG XƯƠNG Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 3: Reference equivalent threshold

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 (ISO 389-2:1994) VỀ ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-2:2015 ISO 389-2:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 2: MỨC ÁP SUẤT ÂM NGƯỠNG TƯƠNG ĐƯƠNG CHUẨN ĐỐI VỚI ÂM ĐƠN VÀ TAI NGHE NÚT TAI Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 (IEC 60986:2008) VỀ GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6KV (UM = 7,2KV) ĐẾN 30KV (UM = 36KV)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10892:2015 IEC 60986:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH TỪ 6 KV (UM = 7,2 KV) ĐẾN 30 KV (UM = 36 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um =

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 (IEC 60974-3:2013) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-3:2015 IEC 60974-3:2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 3: THIẾT BỊ MỒI HỒ QUANG VÀ THIẾT BỊ ỔN ĐỊNH HỒ QUANG Arc welding equipment – Part 3: Arc striking and stabilizing devices Lời nói đầu TCVN 8094-3:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-3:2013; TCVN 8094-3:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 (IEC 60974-6:2015) VỀ THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-6:2015 IEC 60974-6:2015 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 6: THIẾT BỊ LÀM VIỆC HẠN CHẾ Arc welding equipment – Part 6: Limited duty equipment Lời nói đầu TCVN 8094-6:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-6:2015; TCVN 8094-6:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN6748-9-1:2015 NGÀY 01/01/2015 (IEC 60115-9-1:2003) VỀ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC – MỨC ĐÁNH GIÁ EZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6748-9-1:2015 IEC 60115-9-1:2003 ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI SỬ DỤNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 9-1: QUY ĐỊNH CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG: HỆ ĐIỆN TRỞ KHÔNG ĐỔI GẮN KẾT BỀ MẶT CÓ ĐIỆN TRỞ ĐO RIÊNG ĐƯỢC MỨC ĐÁNH GIÁ EZ Fixed resistors for use in electronic equipment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8525:2015 VỀ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8525:2015 MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI – MỨC HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG TỐI THIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Distribution transformers – Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. Lời nói đầu TCVN 8525:2015 thay thế TCVN 8525:2010; TCVN 8525:2015 do Ban kỹ thuật