TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-1:2007 (IEC 61347-2-1 : 2006) VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CƠ CẤU KHỞI ĐỘNG (KHÔNG PHẢI LOẠI TẮCTE CHỚP SÁNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-1 : 2007 IEC 61347-2-1 : 2006 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CƠ CẤU KHỞI ĐỘNG (KHÔNG PHẢI LOẠI TẮCTE CHỚP SÁNG) Lamp controlgear – Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters) Lời nói đầu TCVN 7590-2-1 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-2:2014 (ISO/IEC 29110-2:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 2: KHUNG VÀ SƠ ĐỒ PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-2:2014 ISO/IEC 29110-2:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 2: KHUNG VÀ SƠ ĐỒ PHÂN LOẠI Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 2: Framework and taxonomy Lời nói đầu TCVN 10606-2:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-1:2014 (ISO/IEC TR 29110-1:2011) VỀ KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 1: TỔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10606-1:2014 ISO/IEC TR 29110-1:2011 KỸ THUẬT PHẦN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI CHO CÁC TỔ CHỨC RẤT BÉ – PHẦN 1: TỔNG QUÁT Software engineering – Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) – Part 1: Overview Lời nói đầu TCVN 10606-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC TR 29110-1:2011.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-17:2014 (IEC 60745-2-17:2010) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-17: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHAY RÃNH VÀ MÁY ĐÁNH CẠNH

TCVN 7996-2-17:2014 IEC 60745-2-17:2010 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-17: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY PHAY RÃNH VÀ MÁY ĐÁNH CẠNH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-17:2014 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-16:2014 (IEC 60745-2-16:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-16: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BẮN ĐINH

TCVN 7996-2-16:2014 IEC 60745-2-16:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-16: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BẮN ĐINH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-16: Particular requirements for tackers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-16:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 60745-2-16:2008;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-15:2014 (IEC 60745-2-15:2009) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT TỈA HÀNG RÀO CÂY XANH

TCVN 7996-2-15:2014 IEC 60745-2-15:2009 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-15: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT TỈA HÀNG RÀO CÂY XANH Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-15: Particular requirements for hedge trimmers   Lời nói đầu TCVN 7996-2-15:2014 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 (IEC 60745-2-9:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-9:2014 IEC 60745-2-9:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY TARÔ Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-9: Particular requirements for tappers Lời nói đầu TCVN 7996-2-9:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-8:2014 (IEC 60745-2-8:2008) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT VÀ MÁY ĐỘT LỖ KIM LOẠI DẠNG TẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-8:2014 IEC 60745-2-8:2008 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẮT VÀ MÁY ĐỘT LỖ KIM LOẠI DẠNG TẤM Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-3:2014 (IEC 60745-2-3:2012) VỀ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI, MÁY ĐÁNH BÓNG VÀ MÁY LÀM NHẴN KIỂU ĐĨA

TCVN 7996-2-3:2014 IEC 60745-2-3:2012 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY MÀI, MÁY ĐÁNH BÓNG VÀ MÁY LÀM NHẴN KIỂU ĐĨA Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-3: Particular requirements for grinders, polishers and disk-type sanders  

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 85:2014/BTTTT VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP SỐ DVB-C TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO

QCVN 85:2014/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP SỐ DVB-C TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO National technical regulation on quality of DVB-C Digital Cable Television Signal at point of subscriber connection   MỤC LỤC 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Giải thích từ ngữ