TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11794:2017 VỀ CƠ SỞ BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA Ô TÔ VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN TƯƠNG TỰ – YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11794:2017 CƠ SỞ BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA Ô TÔ VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN TƯƠNG TỰ – YÊU CẦU CHUNG Motor vehicles and the similarities service workshops. General requirements Lời nói đầu Tiêu chuẩn TCVN 11794 : 2017 do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-1:2017 (ISO 15500-1:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-1:2017 ISO 15500-1:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 1: General requirements and definitions Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-8:2017 (ISO 15500-8:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 8: ÁP KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-8:2017 ISO 15500-8:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 8: ÁP KẾ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 8: Pressure indicator   Lời nói đầu TCVN 8606-8:2017 thay thế TCVN 8606-8:2010.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-7:2017 (ISO 15500-7:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 7: VÒI PHUN KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-7:2017 ISO 15500-7:2015 Sx2(2017) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) -PHẦN 7: VÒI PHUN KHÍ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 7: Gas injector   Lời nói đầu TCVN 8606-7:2017 thay thế TCVN 8606-7:2010.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-6:2017 (ISO 15500-6:2012) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 6: VAN TỰ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-6:2017 ISO 15500-6:2012 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 6: VAN TỰ ĐỘNG Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 6: Automatic valve Lời nói đầu TCVN 8606-6:2017 thay thế TCVN 8606-6:2010.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-5:2017 (ISO 15500-5:2012) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 5: VAN TAY CỦA XY LANH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-5:2017 ISO 15500-5:2012 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 5: VAN TAY CỦA XY LANH Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 5: Manual cylinder valve Lời nói đầu TCVN 8606-5:2017 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-4:2017 (ISO 15500-4:2012 WITH AMD 1:2016) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 4: VAN TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-4:2017 ISO 15500-4:2012 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 4: VAN TAY Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 4: Manual valve Lời nói đầu TCVN 8606-4:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-11:2017 (ISO 15500-11:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 11: BỘ TRỘN NHIÊN LIỆU KHÍ-KHÔNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-11:2017 ISO 15500 11:2015 Sx1(2017) PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 11: BỘ TRỘN NHIÊN LIỆU KHÍ-KHÔNG KHÍ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 11: Gas/air mixer   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-10:2017 (ISO 15500-10:2015) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 10: BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-10:2017 ISO 15500-10:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 10: BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG KHÍ Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 10: Gas-flow adjuster   Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-9:2017 (ISO 15500-9:2012 WITH AMD 1:2016) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) – PHẦN 9: BỘ ĐIỀU ÁP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8606-9:2017 ISO 15500-9:2012 WITH AMD 1:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN (CNG) -PHẦN 9: BỘ ĐIỀU ÁP Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 9: Pressure regulator   Lời nói đầu TCVN