TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11465:2016 (ISO 16304:2013) VỀ TÀU BIỂN VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI – BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN – BỐ TRÍ, QUẢN LÝ CÁC PHƯƠNG TIỆN TIẾP NHẬN CHẤT THẢI CỦA CẢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11465:2016 ISO 16304:2013 TÀU BIỂN VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI – BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG BIỂN – BỐ TRÍ, QUẢN LÝ CÁC PHƯƠNG TIỆN TIẾP NHẬN CHẤT THẢI CỦA CẢNG Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11504:2016 (ISO 3208:1974) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÁNH GIÁ PHẦN NHÔ BÊN TRONG Ô TÔ CON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11504:2016 ISO 3208:1974 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÁNH GIÁ PHẦN NHÔ BÊN TRONG Ô TÔ CON Road vehicles – Evaluation of protrusions inside passenger cars Lời nói đầu TCVN 11504:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3208:1974. TCVN 11504:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 22 Phương tiện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11391:2016 (EN 50128:2011) VỀ ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG XỬ LÝ VÀ THÔNG TIN TÍN HIỆU – PHẦN MỀM CHO CÁC HỆ THỐNG PHÒNG VỆ VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐƯỜNG SẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11391:2016 EN 50128:2011 ỨNG DỤNG ĐƯỜNG SẮT – HỆ THỐNG XỬ LÝ VÀ THÔNG TIN TÍN HIỆU – PHẦN MỀM CHO CÁC HỆ THỐNG PHÒNG VỆ VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐƯỜNG SẮT Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems MỤC LỤC 1  Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11414-2:2016 VỀ MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẨY TRỒI CỦA VẬT LIỆU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11414-2:2016 MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẨY TRỒI CỦA VẬT LIỆU Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion Lời nói đầu TCVN 11414 : 2016 do Viện Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11414-5:2016 VỀ MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11414-5:2016 MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỰA Concrete pavement – Pretormed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content Lời nói đầu TCVN 11414 : 2016 do Viện Khoa học và Công nghệ GTVT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11414-6:2016 VỀ MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11414-6:2016 MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG – VẬT LIỆU CHÈN KHE GIÃN DẠNG TẤM – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ NƯỚC Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 6: Determining of water absorption Lời nói đầu TCVN 11414 : 2016 do Viện Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 (ASTM D4060:2010) VỀ LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11474:2016 ASTM D4060:2010 LỚP PHỦ HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN BẰNG THIẾT BỊ TABER Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser Lời nói đầu TCVN 11474:2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11416:2016 VỀ SƠN NHỰA FLUOR CHO KẾT CẤU THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11416:2016 SƠN NHỰA FLUOR CHO KẾT CẤU THÉP Fluoro resin paint for steel structures Lời nói đầu TCVN 11416:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn JIS 5659:2008 – Long durable paints for steel structures và JIS 5659:1992 – Fluoro resin paint for steel structures. TCVN 11416:2016 do Trường Đại học Công nghệ Giao