TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2693:2007 (ASTM D 93 – 06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY BẰNG THIẾT BỊ THỬ CỐC KÍN PENSKY-MARTENS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2693 : 2007 ASTM D 93 – 06 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY BẰNG THIẾT BỊ THỬ CỐC KÍN PENSKY-MARTENS Petroleum products – Test method for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester Lời nói đầu TCVN 2693 : 2007 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7150:2007 (ISO 835:2007) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – PIPET CHIA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7150:2007 ISO 835:2007 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PIPET CHIA ĐỘ Laboratory glassware – Graduated pipettes   Lời nói đầu TCVN 7150:2007 thay thế TCVN 7150-1:2002, TCVN 7150-2:2002, TCVN 7150-3:2002 và TCVN 7150-4: 2002 TCVN 7150:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 835:2007. TCVN 7150:2007 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7023:2007 (ASTM D 4953 – 06) VỀ XĂNG VÀ HỖN HỢP XĂNG OXYGENAT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP KHÔ)

TCVN 7023:2007 ASTM D 4953 – 06 XĂNG VÀ HỖN HỢP XĂNG OXYGENAT − PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP KHÔ) Gasoline and gasoline-oxygenate blends − Test method for vapor pressure (Dry method)   Lời nói đầu TCVN 7023:2007 thay thế TCVN 7023:2002 (ASTM D 4953 – 99a). TCVN 7023:2007 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7149:2007 (ISO 385:2005) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THUỶ TINH – BURET

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7149:2007 ISO 385:2005 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BURET Laboratory glassware – Burettes   Lời nói đầu TCVN 7149:2007 thay thế TCVN 7149-1:2002 và TCVN 7149-2:2002 TCVN 7149:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 385:2005. TCVN 7149:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-3:2007 (ISO 6353-3 : 1987) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 3: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ HAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-3 : 2007 ISO 6353-3 : 1987 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 3: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ HAI Reagents for chemical analysis – Part 3: Specifications – Second series Lời nói đầu TCVN 7764-3 : 2007 thay thế các TCVN 2221-77, 2842-79, 3291-80, 3739-82,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-2:2007 (ISO 6353-2 : 1983, WITH ADDENDUM 2 : 1986) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-2 : 2007 ISO 6353-2 : 1983 WITH ADDENDUM 2 : 1986 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 2: YÊU CẦU KỸ THUẬT – SERI THỨ NHẤT Reagents for chemical analysis – Part 2: Specifications – First series Lời nói đầu TCVN 7764 -2 : 2007 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-1:2007 (ISO 6353-1 : 1982) VỀ THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HOÁ HỌC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7764-1 : 2007 ISO 6353-1 : 1982 THUỐC THỬ DÙNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ CHUNG Reagents for chemical analysis – Part 1: General test methods Lời nói đầu TCVN 7764-1 : 2007 thay thế các TCVN 2310-78, 2311-78, 2312-78, 2313-78, 2314-78, 2317-78, 2319-78, 2320-78, 2322-78,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701: 2007 (ASTM D 2622 – 05) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6701: 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH BẰNG PHỔ HUỲNH QUANG TÁN XẠ TIA X Petroleum products – Test method for determination of sulfur by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry Lời nói đầu TCVN 6701 : 2007 thay thế TCVN 6701 : 2000 TCVN 6701

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6594:2007 (ASTM D 1298 – 05) VỀ DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG, KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI, HOẶC KHỐI LƯỢNG API – PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6594 : 2007 DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG, KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI, HOẶC KHỐI LƯỢNG API – PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ Crude petroleum and liquid petroleum products – Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity