TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7615:2007 (ISO/TR 10837:1991) VỀ XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT CỦA POLYETYLEN (PE) SỬ DỤNG TRONG ỐNG VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7615 : 2007 ISO/TR 10837:1991 XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT CỦA POLYETYLEN (PE) SỬ DỤNG TRONG ỐNG VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings Lời nói đầu TCVN 7615: 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3731:2007 (ISO 758 : 1976) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC DẠNG LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Ở 20 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3731 : 2007 ISO 758 : 1976 SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Ở 20 oC Liquid chemical products for industrial use – Determination of density at 20 oC Lời nói đầu TCVN 3731 : 2007 thay thế TCVN 3731 : 1982.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7840:2007 (ISO 2885 : 1976) VỀ VẬT LIỆU PHÓNG XẠ – BAO BÌ – THỬ NGHIỆM RÒ RỈ CHẤT PHÓNG XẠ VÀ RÒ RỈ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7840 : 2007 ISO 2885 : 1976 VẬT LIỆU PHÓNG XẠ – BAO BÌ – THỬ NGHIỆM RÒ RỈ CHẤT PHÓNG XẠ VÀ RÒ RỈ BỨC XẠ Radioactive materials – Packagings – Tests for contents leakage and radiation leakage Lời nói đầu TCVN 7840 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7078-2:2007 (ISO 7503-2 : 1988) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – ĐÁNH GIÁ NHIỄM XẠ BỀ MẶT – PHẦN 2: NHIỄM XẠ TRITI TRÊN BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7078-2 : 2007 ISO 7503-2 : 1988 AN TOÀN BỨC XẠ – ĐÁNH GIÁ NHIỄM XẠ BỀ MẶT – PHẦN 2: NHIỄM XẠ TRITI TRÊN BỀ MẶT Radiation protection – Evaluation of surface contamination – Part 2: Tritium surface contamination Lời nói đầu TCVN 7078-2 : 2007 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4354:2007 (ASTM D 156 – 02E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT

TCVN 4354:2007 ASTM D 156 – 02e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH MÀU SAYBOLT (PHƯƠNG PHÁP SO MÀU SAYBOLT) Petroleum products – Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method)   Lời nói đầu TCVN 4354:2007 thay thế TCVN 4534:1986. TCVN 4354:2007 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 156 – 02e1 Standard Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616:2008 VỀ AMONIAC KHAN HOÁ LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2616 : 2008 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of water content – Volumetric method Lời nói đầu TCVN 2616 : 2008 và TCVN 8005 : 2008 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615:2008 (ISO 7108 : 1985) VỀ DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2615 : 2008 ISO 7108 : 1985 DUNG DỊCH AMONIAC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AMONIAC – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Ammonia solution for industrial use – Determination of ammonia content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 2615 : 2008 thay thế cho TCVN 2615

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7873:2008 VỀ NƯỚC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHỐI PHỔ (GC/MS) SỬ DỤNG CỘT MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7873 : 2008 NƯỚC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHỐI PHỔ (GC/MS) SỬ DỤNG CỘT MAO QUẢN Water – Determination of benzene content – Purge and trap capillary – column gas chromatographic/mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7873 : 2008 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182:2008 (ASTM D 6304) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3182 : 2008 SẢN PHẨM DẦU MỎ, DẦU BÔI TRƠN VÀ PHỤ GIA – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương