TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2706:2008 (ASTM D 6217 – 03E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TCVN 2706:2008 ASTM D 6217 – 03e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Middle distillate fuels– Determination of particulate contamination – Laboratory filtration method   Lời nói đầu TCVN 2706:2008 thay thế TCVN 2706:1978. TCVN 2706:2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Fat and oil derivatives – Fatty acid methy esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 7895

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866:2008 (ASTM D 4951 – 06) VỀ DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (IPC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866 : 2008 DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (ICP) Lubricating oils – Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry Lời nói đầu TCVN 7866 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3169:2008 (ASTM D 5443 – 04) VỀ PHẦN CẤT DẦU MỎ ĐẾN 200 ĐỘ C – XÁC ĐỊNH PARAFIN, NAPHTEN VÀ HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3169 : 2008 ASTM D 5443 – 04 PHẦN CẤT DẦU MỎ ĐẾN 200 oC −XÁC ĐỊNH PARAFIN, NAPHTEN VÀ HYDROCACBON THƠM − PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU Petroleum distillates through 200 °C − Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type − Multi-dimensional gas chromatography Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3167:2008 (ASTM D 2896 – 07A) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TRỊ SỐ KIỀM – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ BẰNG AXIT PECLORIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3167 : 2008 ASTM D 2896 – 07a SẢN PHẨM DẦU MỎ − TRỊ SỐ KIỀM − PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ BẰNG AXIT PECLORIC Petroleum products − Base number − Potentiometric pecloric acid titration method Lời nói đầu TCVN 3167 : 2008 thay thế cho TCVN 3167 : 1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2617:2008 (ISO 7106:1985) VỀ AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG VÀ QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI

TCVN 2617:2008 ISO 7106:1985 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG VÀ QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of oil content – Gravimetric and infrared spectrometric methods   Lời nói đầu TCVN 2617:2008 thay thế cho TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3173:2008 (ASTM D 611 – 07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ DUNG MÔI HYĐROCACBON. XÁC ĐỊNH ĐIỂM ANILIN VÀ ĐIỂM ANILIN HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3173 : 2008 ASTM D 611 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ DUNG MÔI HYDROCACBON − XÁC ĐỊNH ĐIỂM ANILIN VÀ ĐIỂM ANILIN HỖN HỢP Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point Lời nói đầu TCVN 3173 : 2008 thay thế TCVN 3173

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986:2008 (ISO 11723 : 2004) VỀ NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986 : 2008 ISO 11723 : 2004 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN − XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA Solid mineral fuels − Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method Lời nói đầu TCVN 7986 : 2008 hoàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7891:2008 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA KIỀM TÍNH – SPINEL – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SIO2, FE2O3, AL2O3, CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7891 : 2008 VẬT LIỆU CHỊU LỬA KIỀM TÍNH – SPINEL -PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SIO2, FE2O3, AL2O3, CAO Spinel refractories ư Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide Lời nói đầu TCVN 7891 : 2008 do Viện Vật liệu