TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989:2008 (ASTM D 1840 – 07) VỀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989 : 2008 ASTM D 1840 – 07 NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI Aviation turbine fuels – Determination of naphthalene hydrocarbons – Ultraviolet spectrophotometry method Lời nói đầu TCVN 7989 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2685:2008 (ASTM D 3227 – 04A) VỀ XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TCVN 2685:2008 ASTM D 3227 – 04A XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ) Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels – Determination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)   Lời nói đầu TCVN 2685:2008 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6021:2008 VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ HIĐROCACBON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP ĐỐT WICKBOLD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6021 : 2008 ISO 4260 : 1987 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ HYDROCACBON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP ĐỐT WICKBOLD Petroleum products and hydrocarbons – Determination of sulfur content – Wickbold combustion method Lời nói đầu TCVN 6021 : 2008 thay thế TCVN 6021 :1995. TCVN 6021

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7914:2008 (ISO/ASTM 51956:2005) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU NHIỆT HUỲNH QUANG (TLD) TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7914:2008 ISO/ASTM 51956:2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU NHIỆT HUỲNH QUANG (TLD) TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ Standard Practice for Use of Thermoluminescence Dosimetry (TLD) Systems for Radiation Processing Lời nói đầu TCVN 7914:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51956:2005; TCVN 7914:2008 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7912:2008 (ISO/ASTM 51310:2004) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DẪN SÓNG QUANG HỌC NHUỘM MÀU TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7912:2008 ISO/ASTM 51310:2004 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DẪN SÓNG QUANG HỌC NHUỘM MÀU TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ Standard Practice for Use of a Radiochromic Optical Waveguide Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 7912:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51310:2004; TCVN 7912:2008 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7911:2008 (ISO/ASTM 51276:2002) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU POLYMETYLMETACRYLAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7911:2008 ISO/ASTM 51276:2002 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU POLYMETYLMETACRYLAT Standard Practice for Use of a Polymethylmethacrylate Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 7911:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51276:2002; TCVN 7911:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm và chiếu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7910:2008 (ISO/ASTM 51275:2004) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU MÀNG MỎNG NHUỘM MÀU TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7910:2008 ISO/ASTM 51275:2004 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU MÀNG MỎNG NHUỘM MÀU TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ Standard Practice for Use of a Radiochromic Film Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 7910:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51275:2004; TCVN 7910:2008 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2695:2008 (ASTM D 974 – 06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT VÀ KIỀM – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG CHỈ THỊ MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2695 : 2008 ASTM D 974 – 06 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT VÀ KIỀM – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG CHỈ THỊ MÀU Petroleum Products – Determination of acid and base number – Color-indicator titration method Lời nói đầu TCVN 2695 : 2008 thay thế

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2008/BCT VỀ AN TOÀN TRONG BẢO QUẢN, VẬN CHUYỂN, SỬ DỤNG VÀ TIÊU HỦY VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP DO BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2008/BCT VỀ AN TOÀN TRONG BẢO QUẢN, VẬN CHUYỂN, SỬ DỤNG VÀ TIÊU HỦY VẬT LIỆU NỔ CÔNG NGHIỆP National technical regulation on safety in the  storage, transportation, use and disposal of industrial explosive materials HÀ NỘI – 2008   Lời nói đầu QCVN 02:2008/BCT được chuyển đổi