TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8005:2008 (ISO 7105 : 1985) VỀ AMONIAC KHAN HOÁ LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARK FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8005 : 2008 ISO 7105 : 1985 AMONIAC KHAN HÓA LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Liquefied anhydrous ammonia for industrial use – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 8005 : 2008 và

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 15:2008/BTNMT VỀ DƯ LƯỢNG HÓA CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG ĐẤT DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 15:2008/BTNMT VỀ DƯ LƯỢNG HÓA CHẤT BẢO VỆ THỰC VẬT TRONG ĐẤT National technical regulation on the pesticide residues in the soils   Lời nói đầu QCVN 15:2008/BTNMT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng đất biên soạn, Tổng cục Môi trường và Vụ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147:2009 (EN 14078 : 2003) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8147 : 2009 EN 14078 : 2003 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) TRONG PHẦN CẤT GIỮA – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI Liquid petroleum products – Determination of fatty acid methyl esters (FAME) in middle distillates – Infrared spectroscopy method

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 06:2009/BTNMT VỀ MỘT SỐ CHẤT ĐỘC HẠI TRONG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH DO BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 06:2009/BTNMT VỀ MỘT SỐ CHẤT ĐỘC HẠI TRONG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH National technical regulation on hazardous substances in ambient air     Lời nói đầu QCVN 06 : 2009/BTNMT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2309:2009 (ISO 760 : 1978) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (PHƯƠNG PHÁP CHUNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2309 : 2009 ISO 760 : 1978 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER (PHƯƠNG PHÁP CHUNG) Determination of water – Karl Fischer method (General method) Lời nói đầu TCVN 2309:2009 thay thế cho TCVN 2309 – 1978. TCVN 2309:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 760:1978. TCVN 2309:2009 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7613:2009 (ISO 4437 : 2007) VỀ ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7613 : 2009 ISO 4437 : 2007 ỐNG POLYETYLEN (PE) CHÔN NGẦM DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU KHÍ – DÃY THÔNG SỐ THEO HỆ MÉT – YÊU CẦU KỸ THUẬT Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels – Metric series – Specifications Lời nói đầu TCVN 7613