TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 (ISO 6962:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 ISO 6962:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO Nuclear energy – Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 (ISO 10979:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10979:1994 TCVN 8626:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7169:2010 (ASTM D 1094-07) VỀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẢN ỨNG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7169:2010 ASTM D 1094-07 NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẢN ỨNG NƯỚC Standard test method for water reaction of aviation fuels Lời nói đầu TCVN 7169:2010 thay thế cho TCVN 7169:2006. TCVN 7169:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1094-07 Standard test method for water reaction of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 (ASTM D 2624-07A) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 ASTM D 2624-07a NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN Standard test methods for electrical conductivity of aviation and distillate fuels Lời nói dầu TCVN 6609:2010 thay thế cho TCVN 6609:2006. TCVN 6609:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 ĐỘ C VÀ 100 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 ASTM D 2270-04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 °C VÀ 100 °C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C Lời nói đầu TCVN 6019:2010 thay thế cho TCVN 6019:1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 (ASTM D 189-06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 ASTM D 189-06e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6324:2010 thay thế cho TCVN 6324:2006 TCVN 6324:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 189-06e1 Standard test method for conradson carbon

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8617:2010 (NFPA 57:2009) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU TRÊN PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8617:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU TRÊN PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG Liquefied natural gas (LNG) – Vehicular fuel systems Lời nói đầu TCVN 8617:2010 tương đương có sửa đổi với NFPA 57:2009. TCVN 8617:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 58 Chai

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 (EN 1160:1997) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – General characteristics of LNG Lời nói đầu TCVN 8610:2010 tương đương với EN 1160:1997 với các thay đổi biên tập cho phép.