TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8452:2010 (ISO 7660 : 1983) VỀ TINH DẦU – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ESTE CỦA CÁC LOẠI TINH DẦU CHỨA CÁC ESTE KHÓ XÀ PHÒNG HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8452 : 2010 TINH DẦU – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ESTE CỦA CÁC LOẠI TINH DẦU CHỨA CÁC ESTE KHÓ XÀ PHÒNG HÓA Essential oils – Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định trị số este của các loại tinh

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 (ISO 6962:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8627:2010 ISO 6962:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỂ THỬ NGHIỆM TÍNH ỔN ĐỊNH ĐỐI VỚI CHIẾU XẠ ALPHA LÂU DÀI CỦA CHẤT NỀN CHO VIỆC RẮN HÓA CHẤT THẢI PHÓNG XẠ MỨC CAO Nuclear energy – Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 (ISO 10979:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8626:2010 ISO 10979:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – NHẬN DẠNG BÓ THANH NHIÊN LIỆU CỦA LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors Lời nói đầu TCVN 8626:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 10979:1994 TCVN 8626:2010 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7169:2010 (ASTM D 1094-07) VỀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẢN ỨNG NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7169:2010 ASTM D 1094-07 NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẢN ỨNG NƯỚC Standard test method for water reaction of aviation fuels Lời nói đầu TCVN 7169:2010 thay thế cho TCVN 7169:2006. TCVN 7169:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1094-07 Standard test method for water reaction of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 (ASTM D 2624-07A) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6609:2010 ASTM D 2624-07a NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT VÀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN Standard test methods for electrical conductivity of aviation and distillate fuels Lời nói dầu TCVN 6609:2010 thay thế cho TCVN 6609:2006. TCVN 6609:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 (ASTM D 2270-04) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 ĐỘ C VÀ 100 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6019:2010 ASTM D 2270-04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT TỪ ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TẠI 40 °C VÀ 100 °C Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 °C and 100 °C Lời nói đầu TCVN 6019:2010 thay thế cho TCVN 6019:1995.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 (ASTM D 189-06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6324:2010 ASTM D 189-06e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP CONRADSON Standard test method for conradson carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6324:2010 thay thế cho TCVN 6324:2006 TCVN 6324:2010 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 189-06e1 Standard test method for conradson carbon