TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8364:2010 (ISO 7941:1988) VỀ PROPAN VÀ BUTAN THƯƠNG PHẨM – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8364:2010 ISO 7941:1988 PROPAN VÀ BUTAN THƯƠNG PHẨM – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8364:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 7941:1988. TCVN 8364:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8361:2010 (ASTM D 2420-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN HYDRO SULFUA (PHƯƠNG PHÁP CHÌ AXETAT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8361:2010 ASTM D 2420-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN HYDRO SULFUA (PHƯƠNG PHÁP CHÌ AXETAT) Standard test method for hydrogen sulfide in liquefied petroleum (LP) gases (Lead acetate method) Lời nói đầu TCVN 8361:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8358:2010 (ASTM 1837-07) VỀ KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8358:2010 ASTM 1837-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BAY HƠI Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases Lời nói đầu TCVN 8358:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1837-07 Standard test method for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8357:2010 (ASTM 1657-07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG HOẶC KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI CỦA HYDROCACBON NHẸ BẰNG TỶ TRỌNG KẾ ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8357:2010 ASTM 1657-07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG HOẶC KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI CỦA HYDROCACBON NHẸ BẰNG TỶ TRỌNG KẾ ÁP LỰC Standard test method for density or relative density of light hydrocarbons by pressure hydrometer Lời nói đầu TCVN 8357:2010 được xây dựng trên

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 05:2010/BKHCN VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, CẤP GIẤY PHÉP DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 05:2010/BKHCN   VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, CẤP GIẤY PHÉP National technical regulation on Radiation protection – Exemption from requirements of notification and licencing   HÀ NỘI – 2010   Lời nói đầu QCVN 5: 2010/BKHCN do Cục An toàn bức xạ và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8654:2011 VỀ THẠCH CAO VÀ SẢN PHẨM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT VÀ HÀM LƯỢNG SUNFUA TRIOXIT TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8654 : 2011 THẠCH CAO VÀ SẢN PHẨM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT VÀ HÀM LƯỢNG SUNFUA TRIOXIT TỔNG SỐ Gypsum and gypsum products – Tests methode for determination of combined water and total sulfur trioxide contents Lời nói đầu TCVN 8654 : 2011 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 (ASTM D 86 – 10A) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2011 ASTM D 86 – 10a SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Standard test method for distillation of petroleum products at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698:2011 thay thế TCVN 2698:2007. TCVN 2698:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 (ASTM D 1319-10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7330:2011 ASTM D 1319-10 SẢN PHẨM DẦU MỎ DẠNG LỎNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON BẰNG HẤP PHỤ CHỈ THỊ HUỲNH QUANG Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption Lời nói đầu TCVN 7330:2011 thay thế TCVN 7330:2007. TCVN 7330:2011 được xây dựng trên