TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8617:2010 (NFPA 57:2009) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU TRÊN PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
TCVN8617:2010
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8610:2010 KHÍ THIÊN NHIÊN HÓA LỎNG (LNG) – HỆ THỐNG THIẾT BỊ VÀ LẮP ĐẶT – TÍNH CHẤT CHUNG CỦA LNG Liquefied natural gas (LNG) – Equipment and installations – General characteristics of LNG Lời nói đầu TCVN 8610:2010 tương đương với EN 1160:1997 với các thay đổi biên tập cho phép.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8443 : 2010 TINH DẦU – CHUẨN BỊ MẪU THỬ Essential oils – Preparation of test samples 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn chung về chuẩn bị mẫu tinh dầu để phân tích trong phòng thử nghiệm. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8364:2010 ISO 7941:1988 PROPAN VÀ BUTAN THƯƠNG PHẨM – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8364:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 7941:1988. TCVN 8364:2010 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8361:2010 ASTM D 2420-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN HYDRO SULFUA (PHƯƠNG PHÁP CHÌ AXETAT) Standard test method for hydrogen sulfide in liquefied petroleum (LP) gases (Lead acetate method) Lời nói đầu TCVN 8361:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8358:2010 ASTM 1837-07 KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG (LPG) – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BAY HƠI Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases Lời nói đầu TCVN 8358:2010 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 1837-07 Standard test method for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8357:2010 ASTM 1657-07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG HOẶC KHỐI LƯỢNG RIÊNG TƯƠNG ĐỐI CỦA HYDROCACBON NHẸ BẰNG TỶ TRỌNG KẾ ÁP LỰC Standard test method for density or relative density of light hydrocarbons by pressure hydrometer Lời nói đầu TCVN 8357:2010 được xây dựng trên
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 05:2010/BKHCN VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – MIỄN TRỪ KHAI BÁO, CẤP GIẤY PHÉP National technical regulation on Radiation protection – Exemption from requirements of notification and licencing HÀ NỘI – 2010 Lời nói đầu QCVN 5: 2010/BKHCN do Cục An toàn bức xạ và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8654 : 2011 THẠCH CAO VÀ SẢN PHẨM THẠCH CAO – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC LIÊN KẾT VÀ HÀM LƯỢNG SUNFUA TRIOXIT TỔNG SỐ Gypsum and gypsum products – Tests methode for determination of combined water and total sulfur trioxide contents Lời nói đầu TCVN 8654 : 2011 do
TCVN 8669-6:2011 QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM VẮC XIN – PHẦN 6: VẮC XIN GUMBORO NHƯỢC ĐỘC Vaccine testing procedure – Part 6: Infectious bursal disease vaccine, live 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật đối với vắc xin sản xuất từ phôi gà hoặc tế bào đã được