TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-9:2011 (ISO 6743-9:2003) VỀ CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – PHÂN LOẠI – PHẦN 9: HỌ X (MỠ BÔI TRƠN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8939-9:2011 ISO 6743-9:2003 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – PHÂN LOẠI – PHẦN 9: HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) Lubricants, industrial oils and related producst (Class L) – Classification – Part 9: Family X (Greases) Lời nói đầu TCVN 8839-9:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8938:2011 (ISO 12924:2010) VỀ CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8938:2011 ISO 12924:2010 CHẤT BÔI TRƠN, DẦU CÔNG NGHIỆP VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN (LOẠI L) – HỌ X (MỠ BÔI TRƠN) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Lubricants, industrial oils and related Products (class L) – Family X (Greases) – Specification Lời nói đầu TCVN 8938:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 12924:2010.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 (ISO 4261:1993) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8937:2011 ISO 4261:1993 SẢN PHẨM DẦU MỎ – NHIÊN LIỆU (LOẠI F) – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI NHIÊN LIỆU TUỐC BIN KHÍ SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ HÀNG HẢI Petroleum Products – Fuels (class F) – Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 (ASTM D 524 – 10) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018:2011 ASTM D 524 – 10 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Standard test method for Ramsbottom carbon residue of petroleum products Lời nói đầu TCVN 6018:2011 thay thế TCVN 6018:2007. TCVN 6018:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 524 – 10 Standard Test

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690:2011 (ASTM D 482 – 07) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690:2011 ASTM D 482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO Standard test method for ash from petroleum products Lời nói đầu TCVN 2690:2011 thay thế TCVN 2690:2007. TCVN 2690:2011 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương đương với ASTM D 482 – 07 Standard Test Method for Ash from

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8663:2011 (ISO 21482:2007) VỀ AN TOÀN BỨC XẠ – CẢNH BÁO BỨC XẠ ION HÓA – DẤU HIỆU BỔ SUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8663:2011 ISO 21482:2007 AN TOÀN BỨC XẠ – CẢNH BÁO BỨC XẠ ION HÓA – DẤU HIỆU BỔ SUNG lonizing radiation warning – Supplementary symbol Lời nói đầu TCVN 8663:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 21482:2007. TCVN 8663:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85 Năng lượng hạt nhân phối hợp với Cục An

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7716:2011 VỀ ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH DÙNG ĐỂ TRỘN VỚI XĂNG SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7716:2011 ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH DÙNG ĐỂ TRỘN VỚI XĂNG SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel – Specification and test methods Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-2:2011 VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 2: NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6700-2 : 2011 ISO 9606-2: 2004 KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 2: NHÔM VÀ HỢP KIM NHÔM Approval testing of welders – Fusion welding – Part 2: Aluminium and aluminium alloys Lời nói đầu TCVN 6700-2:2011 thay thế cho TCVN 6700-2:2000 (ISO 9606-2:1995). TCVN 6700-2:2011 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 VỀ SƠN GIÀU KẼM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 SƠN GIÀU KẼM Zinc rich paint Lời nói đầu TCVN 9012:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5553:2002 High build type zinc rich paint. TCVN 9012:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni – Phương pháp thử biên soạn, Tổng